Bản dịch của từ Terror stricken trong tiếng Việt
Terror stricken

Terror stricken (Idiom)
Cực kỳ sợ hãi hoặc hoảng loạn.
Extremely frightened or panicked.
The community was terror stricken after the violent protest last week.
Cộng đồng cảm thấy hoảng sợ sau cuộc biểu tình bạo lực tuần trước.
Many residents were not terror stricken during the peaceful demonstration.
Nhiều cư dân không cảm thấy hoảng sợ trong cuộc biểu tình hòa bình.
Why were the citizens terror stricken during the recent social unrest?
Tại sao công dân lại cảm thấy hoảng sợ trong tình trạng bất ổn xã hội gần đây?
Cụm từ "terror stricken" diễn tả trạng thái sợ hãi cực độ hoặc nỗi kinh hoàng mà một người trải qua, thường do trải nghiệm một tình huống gây đe dọa hoặc đáng sợ. Trong ngữ cảnh sử dụng, "terror stricken" thường được áp dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chiến tranh, bạo lực hoặc thiên tai. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể nghe thấy sự biến đổi về ngữ điệu và cách phát âm trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "terror stricken" bắt nguồn từ từ "terror", có nguồn gốc từ tiếng Latin "terror", mang nghĩa là sự sợ hãi, hoảng loạn. Từ này xuất phát từ động từ "terrere", có nghĩa là làm sợ hãi hoặc gây ngại. Trong lịch sử, "terror" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và chính trị để mô tả sự đe dọa hoặc kiểm soát thông qua sự sợ hãi. Nghĩa hiện tại của "terror stricken" phản ánh trạng thái tâm lý tột độ do sự sợ hãi gây ra.
Cụm từ "terror stricken" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi mà cách diễn đạt thông thường và sinh động hơn sẽ được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong phần viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả tình huống kinh hoàng hoặc nghiên cứu tâm lý, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Đối với các tình huống thường gặp, cụm từ này được sử dụng trong các tác phẩm văn học, báo chí liên quan đến xung đột, sự cố và trải nghiệm đau thương, nhằm nhấn mạnh trạng thái tâm lý của nhân vật hoặc cá nhân bị ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp