Bản dịch của từ Testee trong tiếng Việt

Testee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testee (Noun)

tɛstˈi
tɛstˈi
01

Một người làm bài kiểm tra.

A person who takes a test.

Ví dụ

The testee scored 85% on the IELTS speaking section last month.

Thí sinh đã đạt 85% trong phần nói của IELTS tháng trước.

The testee did not arrive on time for the social exam today.

Thí sinh đã không đến đúng giờ cho kỳ thi xã hội hôm nay.

Is the testee prepared for the upcoming social studies test next week?

Thí sinh đã sẵn sàng cho bài kiểm tra nghiên cứu xã hội tuần tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/testee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testee

Không có idiom phù hợp