Bản dịch của từ Testee trong tiếng Việt
Testee

Testee (Noun)
Một người làm bài kiểm tra.
A person who takes a test.
The testee scored 85% on the IELTS speaking section last month.
Thí sinh đã đạt 85% trong phần nói của IELTS tháng trước.
The testee did not arrive on time for the social exam today.
Thí sinh đã không đến đúng giờ cho kỳ thi xã hội hôm nay.
Is the testee prepared for the upcoming social studies test next week?
Thí sinh đã sẵn sàng cho bài kiểm tra nghiên cứu xã hội tuần tới chưa?
Họ từ
Từ "testee" dùng để chỉ người tham gia vào một bài kiểm tra hoặc đánh giá, thường là trong bối cảnh giáo dục hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng ở dạng danh từ, mô tả đối tượng được kiểm tra. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn so với các từ tương đương như "test participant" hoặc "exam taker".
Từ "testee" xuất phát từ chữ "test" trong tiếng La-tinh, có nguồn gốc từ "testari", nghĩa là "kiểm tra" hoặc "thử nghiệm". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học để chỉ người tham gia vào một bài kiểm tra hoặc cuộc thử nghiệm. Trong thời hiện đại, "testee" thường dùng để chỉ người thực hiện các bài kiểm tra, thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa từ việc kiểm tra đến vai trò của cá nhân trong quá trình này.
Từ "testee" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học, đặc biệt liên quan đến các kỳ thi và đánh giá. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, nhưng có thể thấy trong các tình huống liên quan đến việc phỏng vấn hoặc khảo sát. "Testee" được sử dụng để chỉ người tham gia vào quá trình đánh giá, thường là trong các cuộc nghiên cứu hoặc thử nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp