Bản dịch của từ Tetchy trong tiếng Việt

Tetchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetchy (Adjective)

tˈɛtʃi
tˈɛtʃi
01

Dễ cáu kỉnh và nóng nảy.

Irritable and bad-tempered.

Ví dụ

After a long day at work, Sarah becomes tetchy easily.

Sau một ngày dài làm việc, Sarah dễ trở nên cáu kỉnh.

The tetchy customer complained about the slow service at the restaurant.

Khách hàng cáu kỉnh phàn nàn về dịch vụ chậm chạp ở nhà hàng.

His tetchy attitude made it difficult to have a peaceful conversation.

Thái độ cáu kỉnh của anh ấy khiến việc có một cuộc trò chuyện yên bình trở nên khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tetchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetchy

Không có idiom phù hợp