Bản dịch của từ Tetchy trong tiếng Việt
Tetchy

Tetchy (Adjective)
Dễ cáu kỉnh và nóng nảy.
Irritable and bad-tempered.
After a long day at work, Sarah becomes tetchy easily.
Sau một ngày dài làm việc, Sarah dễ trở nên cáu kỉnh.
The tetchy customer complained about the slow service at the restaurant.
Khách hàng cáu kỉnh phàn nàn về dịch vụ chậm chạp ở nhà hàng.
His tetchy attitude made it difficult to have a peaceful conversation.
Thái độ cáu kỉnh của anh ấy khiến việc có một cuộc trò chuyện yên bình trở nên khó khăn.
Họ từ
Tetchy là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một trạng thái dễ cáu kỉnh hoặc nhạy cảm đối với những sự việc nhỏ nhặt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, với liên quan đến sự khó chịu hoặc bực bội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường là "testy", mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cả hai từ đều phản ánh tính cách của những người thường xuyên nổi cáu hay không kiên nhẫn.
Từ "tetchy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ từ "touchy", vốn mang nghĩa là nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương. "Touchy" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "touchier", từ động từ "touchier" (đụng chạm, chạm vào) có nguồn gốc từ tiếng Latin "tangere". Từ "tetchy" xuất hiện lần đầu vào khoảng giữa thế kỷ 19, mô tả tính cách nhạy cảm, dễ nổi giận, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa cảm xúc và sự tiếp xúc.
Tetchy là một từ ít gặp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi mô tả tính cách hoặc cảm xúc của con người. Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái dễ cáu gắt hoặc nhạy cảm trong các ngữ cảnh thông thường, chẳng hạn như thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc sự căng thẳng trong công việc. Sự xuất hiện của từ này trong văn phong học thuật có thể giới hạn hơn, nhưng vẫn có giá trị diễn đạt chính xác cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp