Bản dịch của từ Tetrad trong tiếng Việt
Tetrad

Tetrad (Noun)
Nhóm bốn người.
Groups of four.
The tetrad of friends attended the social event together last Saturday.
Bốn người bạn đã tham dự sự kiện xã hội cùng nhau vào thứ Bảy.
There are not many tetrads in our community's social gatherings.
Không có nhiều nhóm bốn người trong các buổi gặp gỡ xã hội của cộng đồng.
Is the tetrad of students participating in the social project effective?
Nhóm bốn sinh viên tham gia dự án xã hội có hiệu quả không?
Họ từ
Tetrad (tiếng Việt: tứ niệm) là một thuật ngữ trong ngữ học và toán học, chỉ một nhóm bốn phần tử có liên quan đến nhau. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, tetrad có thể được sử dụng để mô tả bốn thành phần cơ bản của một cấu trúc ngữ nghĩa, chẳng hạn như chủ ngữ, động từ, tân ngữ và trạng từ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Tetrad thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngữ nghĩa và phân tích cú pháp.
Từ "tetrad" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tetradus", từ "tetra" có nghĩa là "bốn". Từ này đã được các nhà triết học và khoa học cổ đại sử dụng để chỉ những nhóm hoặc tập hợp gồm bốn phần. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tetrad" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, âm nhạc và sinh học để mô tả các đơn vị hoặc cấu trúc bốn phần. Sự phát triển này phản ánh tính chất đặc thù và tổ chức của khái niệm bốn trong các hệ thống phân loại và phân tích.
Từ "tetrad" thường xuất hiện trong một số ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và hóa học, nơi nó chỉ một nhóm bốn đơn vị (chẳng hạn như bốn tế bào trong quá trình nguyên phân). Trong IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề khoa học. Các ngữ cảnh khác có thể bao gồm lý thuyết âm nhạc, nơi "tetrad" chỉ một nhóm bốn nốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp