Bản dịch của từ Tetraples trong tiếng Việt

Tetraples

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetraples (Noun)

01

Đồng nghĩa của tetrapla.

Synonym of tetrapla.

Ví dụ

The tetraples format shows multiple perspectives in social research.

Định dạng tetraples thể hiện nhiều góc nhìn trong nghiên cứu xã hội.

Many students do not understand the tetraples method in their projects.

Nhiều sinh viên không hiểu phương pháp tetraples trong các dự án của họ.

Is the tetraples approach effective for analyzing social issues?

Phương pháp tetraples có hiệu quả trong việc phân tích các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tetraples cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetraples

Không có idiom phù hợp