Bản dịch của từ Thank-you trong tiếng Việt

Thank-you

Phrase

Thank-you (Phrase)

ɵˈæŋk ju
ɵˈæŋk ju
01

Một biểu hiện của lòng biết ơn

An expression of gratitude

Ví dụ

I always say thank-you after receiving help from friends.

Tôi luôn nói cảm ơn sau khi nhận được sự giúp đỡ từ bạn bè.

She did not say thank-you for the birthday gift.

Cô ấy đã không nói cảm ơn vì món quà sinh nhật.

Did you remember to say thank-you to the teacher?

Bạn có nhớ nói cảm ơn giáo viên không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thank-you

Không có idiom phù hợp