Bản dịch của từ The bushes trong tiếng Việt

The bushes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The bushes (Phrase)

ðə bˈʊʃəz
ðə bˈʊʃəz
01

Một nhóm cây bụi hoặc cây.

A group of shrubs or trees.

Ví dụ

The bushes behind the community center provide shelter for local birds.

Những bụi cây phía sau trung tâm cộng đồng cung cấp nơi trú ẩn cho chim địa phương.

The bushes do not hide the park's beautiful view of the city.

Những bụi cây không che khuất tầm nhìn đẹp của công viên về thành phố.

Are the bushes in the neighborhood well-maintained by the residents?

Những bụi cây trong khu phố có được người dân chăm sóc tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the bushes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The bushes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.