Bản dịch của từ The other day trong tiếng Việt
The other day

The other day (Phrase)
Một vài ngày trước.
A few days ago.
I saw her at the mall the other day.
Tôi đã thấy cô ấy ở trung tâm mua sắm hôm trước.
He didn't reply to my message the other day.
Anh ấy không trả lời tin nhắn của tôi hôm trước.
Did you meet John at the park the other day?
Bạn đã gặp John ở công viên hôm trước chưa?
"Cụm từ 'the other day' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một thời điểm gần đây trong quá khứ mà không xác định rõ ràng. Cụm từ này mang tính chất không chính xác về thời gian, cho thấy rằng sự kiện được nhắc đến vừa mới xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng chủ yếu giống nhau, không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh không chính thức, người nói có thể sử dụng cụm từ này để tạo sự thân thiện và gần gũi".
Cụm từ "the other day" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "other" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "alter", nghĩa là "khác". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một thời điểm gần đây mà không xác định rõ ràng, thường nhấn mạnh sự gần gũi của sự kiện với hiện tại. Qua thời gian, cụm từ đã được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả những sự kiện hoặc trải nghiệm gần đây, đồng thời thể hiện tính thân mật và không chính thức trong ngôn ngữ.
Cụm từ "the other day" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa "ngày khác gần đây". Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nói (Speaking) và viết (Writing) khi người nói hoặc người viết muốn đề cập đến một sự kiện xảy ra gần đây. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong văn phong không chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại hoặc bài viết cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)