Bản dịch của từ The quick trong tiếng Việt
The quick

The quick (Phrase)
Một biểu thức.
An expression.
The quick response helped the team win the debate competition last year.
Phản ứng nhanh đã giúp đội giành chiến thắng trong cuộc thi tranh biện năm ngoái.
The quick solution was not effective for the complex social issues.
Giải pháp nhanh chóng không hiệu quả cho những vấn đề xã hội phức tạp.
Was the quick action taken by the community sufficient during the crisis?
Hành động nhanh chóng của cộng đồng có đủ trong thời điểm khủng hoảng không?
"The quick" là cụm từ thường được sử dụng để chỉ những người hoặc đối tượng nhanh chóng, cấp tốc. Trong tiếng Anh, "quick" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả tính chất của một hành động hoặc trạng thái diễn ra nhanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng đôi khi "quick" có thể được dùng theo những ngữ cảnh văn hóa khác nhau, đặc biệt khi liên quan đến sự cần thiết hoặc mức độ khẩn cấp của tình huống.
Từ "quick" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quīcus", có nghĩa là "sống" hoặc "sinh động". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã phát triển thành "cwic", mang ý nghĩa tương tự, chỉ sự sống và sự nhanh nhẹn. Qua thời gian, "quick" không chỉ đề cập đến sự sống mà còn chỉ tốc độ, sự hoạt bát trong hành động. Hiện tại, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự nhanh chóng, nhẹ nhàng và linh hoạt trong các hoạt động.
Từ "the quick" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "the quick" thường liên quan đến các cụm từ như "the quick and the dead", biểu thị sự sống và cái chết, hay chỉ những người sống động, nhanh nhẹn. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về tốc độ, sự khẩn trương hoặc trạng thái tinh thần năng động trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



