Bản dịch của từ Therefrom trong tiếng Việt

Therefrom

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Therefrom (Adverb)

ðˌɛɹfɹˈʌm
ðˌɛɹfɹˈʌm
01

Từ nơi đó hay nơi đó.

From that or that place.

Ví dụ

She derived her strength therefrom.

Cô ấy có được sức mạnh từ đó.

The solution came therefrom.

Giải pháp đến từ đó.

The decision was made therefrom.

Quyết định được đưa ra từ đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/therefrom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a list of potentially suitable service providers can be derived [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Therefrom

Không có idiom phù hợp