Bản dịch của từ Thereout trong tiếng Việt
Thereout

Thereout (Adverb)
Ra khỏi đó; từ nguồn đó.
Out of that from that source.
Many social programs benefit people thereout, improving their quality of life.
Nhiều chương trình xã hội giúp đỡ mọi người từ đó, cải thiện cuộc sống.
Social change does not occur thereout; it requires active community involvement.
Thay đổi xã hội không xảy ra từ đó; nó cần sự tham gia tích cực.
Can we see positive outcomes thereout from the recent social initiatives?
Chúng ta có thể thấy kết quả tích cực từ những sáng kiến xã hội gần đây không?
Từ "thereout" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "từ đó" hoặc "từ chỗ đó", thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn phong cổ điển, nhằm chỉ ra cái gì được lấy ra hoặc phát sinh ra từ một nguồn cụ thể. "Thereout" chủ yếu gặp trong văn phong cổ điển và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều có thể sử dụng từ này theo cùng một nghĩa, nhưng hình thức và tần suất sử dụng rất khác nhau, với "thereout" hầu như không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "thereout" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ hai phần: "there" (tại đó) và "out" (ra ngoài). Tuy nhiên, nguồn gốc sâu xa hơn có thể truy nguyên về tiếng Latin qua từ "ex" (ra ngoài) và "ibi" (ở đó). Từ này có nghĩa là "từ đó" hay "xuất phát từ đó", phản ánh một mối liên hệ không gian. Ngày nay, "thereout" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc kết quả của một sự vật hay hiện tượng nào đó, tiếp tục mang ý nghĩa về sự liên kết giữa các khái niệm.
Từ "thereout" được xem là ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh phổ thông, "thereout" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật để chỉ ra nguồn gốc hoặc kết quả từ một điều gì đó đã đề cập. Từ này có thể gặp trong tài liệu nghiên cứu, văn bản pháp lý, hoặc các cuộc thảo luận chuyên sâu về lý thuyết và khái niệm.