Bản dịch của từ Thereout trong tiếng Việt

Thereout

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thereout (Adverb)

ðɛɹˈaʊt
ðɛɹˈaʊt
01

Ra khỏi đó; từ nguồn đó.

Out of that from that source.

Ví dụ

Many social programs benefit people thereout, improving their quality of life.

Nhiều chương trình xã hội giúp đỡ mọi người từ đó, cải thiện cuộc sống.

Social change does not occur thereout; it requires active community involvement.

Thay đổi xã hội không xảy ra từ đó; nó cần sự tham gia tích cực.

Can we see positive outcomes thereout from the recent social initiatives?

Chúng ta có thể thấy kết quả tích cực từ những sáng kiến xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thereout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thereout

Không có idiom phù hợp