Bản dịch của từ Thews trong tiếng Việt
Thews

Thews (Noun)
Số nhiều của w.
Plural of thew.
The workers showed their thews during the community service project.
Công nhân đã thể hiện sức mạnh của họ trong dự án phục vụ cộng đồng.
The volunteers did not lack thews for the heavy lifting tasks.
Các tình nguyện viên không thiếu sức mạnh cho các công việc nâng nặng.
Do the participants have enough thews for the upcoming charity event?
Liệu các tham gia có đủ sức mạnh cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
"thews" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cơ bắp hoặc sức mạnh thể chất, thường được hiểu theo nghĩa bóng là sức mạnh tinh thần. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc cổ điển. Trong tiếng Anh hiện đại, "thews" ít được sử dụng và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với "thews" thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "thews" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thew", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "tonus", có nghĩa là sức mạnh hay lực lượng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sức khỏe thể chất, đặc biệt là trong mối liên hệ với cơ bắp và sự dẻo dai. Ngày nay, "thews" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sức mạnh cơ bắp, mặc dù ít được sử dụng hơn, phản ánh sự chuyển biến trong cách diễn đạt vẻ mạnh mẽ của con người.
Từ "thews" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "thews" thường được sử dụng để chỉ sức mạnh thể chất hoặc cơ bắp, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các bài viết mô tả về thể hình, thể thao. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ này hiện nay hiếm khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp