Bản dịch của từ They're trong tiếng Việt
They're

They're (Adverb)
Sai chính tả ở đó.
Misspelling of there.
They're hosting a social event at Central Park this Saturday.
Họ đang tổ chức một sự kiện xã hội tại Central Park vào thứ Bảy này.
They're not promoting the social gathering effectively to the community.
Họ không quảng bá hiệu quả buổi gặp gỡ xã hội đến cộng đồng.
Are they participating in the social activities this weekend?
Họ có tham gia các hoạt động xã hội cuối tuần này không?
Từ "they're" là dạng viết tắt của cụm từ "they are" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một hoặc nhiều cá nhân trong nhóm không xác định giới tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "they're" có cách phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Từ này thường dùng trong giao tiếp không chính thức, và cần lưu ý không nhầm lẫn với các từ viết tắt khác như "there" hay "their".
Chữ "they're" là dạng viết tắt của "they are", được hình thành từ động từ "to be" trong ngữ pháp tiếng Anh. Từ "they" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "þeira", mang nghĩa "của họ". Dấu hiệu tắt "’re" là viết tắt của "are", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Sự kết hợp này phản ánh cách mà tiếng Anh hiện đại đã phát triển nhằm tối giản hoá ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong văn nói.
Từ "they're" là dạng viết tắt của "they are", được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết không chính thức. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, "they're" thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại và các bài writing liên quan đến mô tả ý kiến hoặc trải nghiệm cá nhân. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc học thuật. Trong văn nói, "they're" thường gặp trong các tình huống xã hội, như thảo luận về nhóm người, đặc điểm hoặc hành động của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


