Bản dịch của từ Thick skulled trong tiếng Việt
Thick skulled
Thick skulled (Phrase)
Bướng bỉnh hoặc chậm hiểu.
Stubborn or slowwitted.
Some people are thick skulled about changing their social habits.
Một số người rất cứng đầu về việc thay đổi thói quen xã hội.
She is not thick skulled; she listens to different opinions.
Cô ấy không cứng đầu; cô ấy lắng nghe các ý kiến khác nhau.
Are politicians often thick skulled when it comes to social reforms?
Các chính trị gia có thường cứng đầu khi nói đến cải cách xã hội không?
Từ "thick skulled" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả người có tính cách cứng đầu, không dễ dàng thay đổi quan điểm hoặc không hiểu biết chuyện gì một cách sâu sắc. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng trong văn cảnh sử dụng, nó thường mang sắc thái tiêu cực và có thể gây cảm giác xúc phạm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán sự thiếu linh hoạt trong tư duy hoặc kháng cự đối với sự thay đổi.
Cụm từ "thick skulled" bắt nguồn từ các từ "thick" (dày) và "skulled" (có hộp sọ), trong đó "skull" xuất phát từ tiếng Latin "cranium", có nghĩa là hộp sọ. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ những người có trí tuệ chậm chạp hoặc ít khả năng tiếp thu kiến thức. Qua thời gian, nghĩa của "thick skulled" đã mở rộng để mô tả những người cứng đầu hoặc không chịu thay đổi quan điểm, phản ánh tính cách kiên quyết nhưng hạn chế trong tư duy.
Cụm từ "thick skulled" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về tính cách con người hoặc phẩm chất cá nhân. Tần suất sử dụng cụm này không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả sự cứng đầu hoặc không dễ tiếp thu. Trong các văn bản phi học thuật, cụm từ này thường được dùng trong khẩu ngữ để chỉ những người khó thay đổi quan điểm hoặc không hiểu vấn đề một cách sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp