Bản dịch của từ Thigh-slappers trong tiếng Việt

Thigh-slappers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thigh-slappers (Noun)

tʃˈaɪslˌeɪpɚz
tʃˈaɪslˌeɪpɚz
01

Những câu nói đùa rất hài hước.

Jokes that are very funny.

Ví dụ

His thigh-slappers made everyone laugh at the party last Saturday.

Những câu chuyện hài hước của anh ấy khiến mọi người cười ở bữa tiệc hôm thứ Bảy.

Her jokes aren't thigh-slappers; they often fall flat during conversations.

Những câu chuyện của cô ấy không phải là hài hước; chúng thường không gây cười trong các cuộc trò chuyện.

Do you think comedians like Kevin Hart tell thigh-slappers regularly?

Bạn có nghĩ rằng các diễn viên hài như Kevin Hart thường kể những câu chuyện hài hước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thigh-slappers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thigh-slappers

Không có idiom phù hợp