Bản dịch của từ Thirty second trong tiếng Việt
Thirty second
Thirty second (Phrase)
Khoảng thời gian ba mươi giây.
A period of thirty seconds.
Please speak for thirty seconds about your favorite social issue.
Vui lòng nói trong ba mươi giây về vấn đề xã hội yêu thích của bạn.
I can't summarize my thoughts in thirty seconds; I need more time.
Tôi không thể tóm tắt suy nghĩ của mình trong ba mươi giây; tôi cần thêm thời gian.
Do you think you can explain the concept in thirty seconds or less?
Bạn có nghĩ bạn có thể giải thích khái niệm trong ba mươi giây hoặc ít hơn không?
She only had thirty seconds to answer each IELTS speaking question.
Cô ấy chỉ có ba mươi giây để trả lời mỗi câu hỏi nói IELTS.
He couldn't finish his explanation within thirty seconds during the IELTS writing task.
Anh ấy không thể hoàn thành giải thích của mình trong ba mươi giây trong bài viết IELTS.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Thirty second cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp