Bản dịch của từ This day trong tiếng Việt
This day

This day (Phrase)
Vào ngày hôm nay.
On the present day.
This day marks the start of the new community project in Chicago.
Hôm nay đánh dấu sự khởi đầu của dự án cộng đồng mới ở Chicago.
This day is not a holiday for most workers in the city.
Hôm nay không phải là ngày lễ đối với hầu hết công nhân trong thành phố.
Is this day suitable for the community meeting at the park?
Hôm nay có phù hợp cho cuộc họp cộng đồng ở công viên không?
Cụm từ "this day" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ một ngày hiện tại, thường mang nghĩa nhấn mạnh hoặc đặc biệt. Trong tiếng Anh, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mang phong cách trang trọng hoặc cổ điển. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này ít được sử dụng hơn, thường thay bằng "today" trong giao tiếp hàng ngày. Cụm này thường được dùng trong các bài thơ hoặc văn phong nghi thức để tạo sự trang trọng.
Cụm từ "this day" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "this" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dis", còn "day" được bắt nguồn từ từ tiếng Latin "dies", mang nghĩa là "ngày". Từ thời trung cổ, "this day" đã được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại, nhấn mạnh tính cấp bách hoặc tính cá nhân của một sự kiện. Connexion giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở sự ghi nhận thời gian cụ thể trong ngữ cảnh đang được đề cập.
Cụm từ "this day" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, thường được dùng để nhấn mạnh thời gian hiện tại hoặc nêu bật những sự kiện quan trọng trong quá khứ có liên hệ đến ngày nay. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết lịch sử và báo chí, nhằm chỉ rõ một khoảng thời gian cụ thể, thể hiện sự quan trọng hoặc sự kiện có ảnh hưởng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



