Bản dịch của từ This time trong tiếng Việt
This time

This time (Phrase)
Bây giờ hoặc một lần nữa trong tương lai.
Now or again in the future.
This time, I will attend the social event on Saturday.
Lần này, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
This time, I won't miss the community meeting like before.
Lần này, tôi sẽ không bỏ lỡ cuộc họp cộng đồng như trước.
Will this time be different for our local charity fundraiser?
Lần này có khác biệt cho buổi gây quỹ từ thiện địa phương không?
Cụm từ "this time" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong hiện tại hoặc lần lặp lại của một sự kiện. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa thời điểm hiện tại và những lần trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "this time" có cách sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, ngữ điệu và âm sắc có thể thay đổi theo địa phương trong giao tiếp.
Từ "time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", mang nghĩa là "thời gian" hoặc "thời điểm". Từ này đã trải qua nhiều biến thể ngôn ngữ, được sử dụng trong tiếng Anh cổ là "tima" và tiếng Anh trung đại là "time". Ý nghĩa hiện tại của từ "time" không chỉ phản ánh quá trình liên tục chuyển động của thời gian mà còn liên quan đến sự quan sát và phân chia các sự kiện theo trình tự nhất định trong cuộc sống con người.
Cụm từ "this time" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing. Từ ngữ này thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong hiện tại hoặc để so sánh với các khoảng thời gian trước đó. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các tình huống hằng ngày như khi thảo luận về lịch trình, sự kiện hay quyết định, nhằm nhấn mạnh tính chất hiện tại hay quy trình trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



