Bản dịch của từ This time trong tiếng Việt

This time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

This time (Phrase)

θˈɪstˌaɪm
θˈɪstˌaɪm
01

Bây giờ hoặc một lần nữa trong tương lai.

Now or again in the future.

Ví dụ

This time, I will attend the social event on Saturday.

Lần này, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy.

This time, I won't miss the community meeting like before.

Lần này, tôi sẽ không bỏ lỡ cuộc họp cộng đồng như trước.

Will this time be different for our local charity fundraiser?

Lần này có khác biệt cho buổi gây quỹ từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/this time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Modern parents hardly spend with their children, even in their free [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This seemed to be the closing of the museum, as no visitors were recorded after that [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Thus, they devote the majority of their at the workplace, meaning that less is set aside for family [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] Additionally, spending more and more commuting leaves less for other more important activities, like spending with loved ones, or pursuing one's hobbies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting

Idiom with This time

Không có idiom phù hợp