Bản dịch của từ Threateningly trong tiếng Việt

Threateningly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Threateningly (Adverb)

ɵɹˈɛtənɪŋli
ɵɹˈɛtnɪŋli
01

Một cách đe dọa.

In a threatening manner.

Ví dụ

The man spoke threateningly to the group during the meeting.

Người đàn ông nói một cách đe dọa với nhóm trong cuộc họp.

She did not look at him threateningly after the argument.

Cô ấy không nhìn anh ta một cách đe dọa sau cuộc cãi vã.

Did he behave threateningly towards the new student yesterday?

Hôm qua, anh ta có hành xử đe dọa với sinh viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/threateningly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Threateningly

Không có idiom phù hợp