Bản dịch của từ Threateningly trong tiếng Việt
Threateningly

Threateningly (Adverb)
Một cách đe dọa.
In a threatening manner.
The man spoke threateningly to the group during the meeting.
Người đàn ông nói một cách đe dọa với nhóm trong cuộc họp.
She did not look at him threateningly after the argument.
Cô ấy không nhìn anh ta một cách đe dọa sau cuộc cãi vã.
Did he behave threateningly towards the new student yesterday?
Hôm qua, anh ta có hành xử đe dọa với sinh viên mới không?
Họ từ
"Tức giận" là một trạng từ diễn tả hành động hoặc thái độ mang tính đe dọa, có thể gây ra cảm giác sợ hãi hoặc bất an cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả một cách làm hoặc giọng nói mang tính hăm dọa. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết, nhưng trong một số bối cảnh, "threateningly" có thể được sử dụng để nhấn mạnh các hành vi, lời nói có ý nguy hiểm hơn trong văn hóa khác nhau.
Từ "threateningly" có nguồn gốc từ động từ "threaten", bắt nguồn từ tiếng Latin "threatenare", có nghĩa là "đe dọa". Trong quá trình phát triển, từ này đã được nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "treter". Tiêu chí kết thúc "-ly" thể hiện cách thức hoặc trạng thái, mang nghĩa "một cách đe dọa". Sự kết hợp này phản ánh rõ nét hành động hoặc thái độ tạo ra sự sợ hãi, đồng thời nhấn mạnh tính chất trực tiếp và rõ ràng của sự đe dọa.
Từ "threateningly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và đọc, khi mô tả hành vi hoặc tình huống có tính chất đe dọa. Trong văn phạm tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả cách thức một người hoặc một tình huống thể hiện sự đe dọa, thường trong các tình huống liên quan đến an ninh hoặc mâu thuẫn. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được áp dụng khi nói về cảm xúc hoặc thái độ trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp