Bản dịch của từ Three petalled trong tiếng Việt
Three petalled
Adjective
Three petalled (Adjective)
θɹˈi pˈɛtəld
θɹˈi pˈɛtəld
01
Bao gồm hoặc có ba cánh hoa.
Consisting of or having three petals.
Ví dụ
The three petalled flower represents unity in our community garden project.
Hoa ba cánh đại diện cho sự đoàn kết trong dự án vườn cộng đồng.
Not every flower in the park is three petalled; many have five.
Không phải hoa nào trong công viên cũng có ba cánh; nhiều hoa có năm.
Can you identify the three petalled plants in our local park?
Bạn có thể xác định các loại cây ba cánh trong công viên địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Three petalled
Không có idiom phù hợp