Bản dịch của từ Three petalled trong tiếng Việt
Three petalled

Three petalled (Adjective)
Bao gồm hoặc có ba cánh hoa.
Consisting of or having three petals.
The three petalled flower represents unity in our community garden project.
Hoa ba cánh đại diện cho sự đoàn kết trong dự án vườn cộng đồng.
Not every flower in the park is three petalled; many have five.
Không phải hoa nào trong công viên cũng có ba cánh; nhiều hoa có năm.
Can you identify the three petalled plants in our local park?
Bạn có thể xác định các loại cây ba cánh trong công viên địa phương không?
"Three petalled" là một tính từ mô tả đặc điểm của một loài hoa hoặc một hình thức thực vật có ba cánh hoa. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong sinh học thực vật để phân loại hoặc mô tả hình thái học của các loài. Không có sự khác biệt về ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này, và cách phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, carola, cánh hoa, hoặc tính chất hoa cũng có thể đưa ra các thuật ngữ tương đương khác để mô tả đặc điểm này.
Từ "three petalled" xuất phát từ gốc Latinh "trī", có nghĩa là "ba", và "petalum", có nghĩa là "cánh hoa". Cụm từ này miêu tả hình dạng của một loại hoa hoặc thực vật có ba cánh hoa. Sự kết hợp của hai yếu tố này không chỉ phản ánh cấu trúc hình thái của thực vật mà còn nhấn mạnh đến đặc tính sinh học và phân loại của chúng trong hệ thống thực vật học hiện đại.
Thuật ngữ "three petalled" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề sinh học hoặc thực vật học. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả đặc điểm của hoa hoặc cây cỏ. Ngoài IELTS, "three petalled" thường được dùng trong các nghiên cứu về thực vật, trong các tài liệu sinh học, hoặc khi thảo luận về đặc trưng của các loài thực vật có hoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp