Bản dịch của từ Three petalled trong tiếng Việt
Three petalled
Three petalled (Adjective)
Bao gồm hoặc có ba cánh hoa.
Consisting of or having three petals.
The three petalled flower represents unity in our community garden project.
Hoa ba cánh đại diện cho sự đoàn kết trong dự án vườn cộng đồng.
Not every flower in the park is three petalled; many have five.
Không phải hoa nào trong công viên cũng có ba cánh; nhiều hoa có năm.
Can you identify the three petalled plants in our local park?
Bạn có thể xác định các loại cây ba cánh trong công viên địa phương không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Three petalled cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp