Bản dịch của từ Three sided trong tiếng Việt

Three sided

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Three sided (Adjective)

θɹˈi sˈaɪdɨd
θɹˈi sˈaɪdɨd
01

Có ba mặt.

Having three sides.

Ví dụ

The three sided table promotes better communication among friends at gatherings.

Bàn ba cạnh thúc đẩy giao tiếp tốt hơn giữa bạn bè trong các buổi gặp.

A three sided argument can confuse people during social discussions.

Một lập luận ba cạnh có thể gây nhầm lẫn cho mọi người trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is a three sided relationship healthier than a traditional one?

Liệu một mối quan hệ ba cạnh có lành mạnh hơn một mối quan hệ truyền thống không?

Three sided (Noun)

θɹˈi sˈaɪdɨd
θɹˈi sˈaɪdɨd
01

Một đa giác có ba cạnh.

A polygon with three sides.

Ví dụ

The triangle is a three sided shape often used in art.

Hình tam giác là một hình ba cạnh thường được sử dụng trong nghệ thuật.

A square is not a three sided figure at all.

Hình vuông hoàn toàn không phải là một hình ba cạnh.

Can you name a famous three sided object in social settings?

Bạn có thể kể tên một vật ba cạnh nổi tiếng trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Three sided cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Three sided

Không có idiom phù hợp