Bản dịch của từ Threose trong tiếng Việt
Threose
Threose (Noun)
(hóa sinh) aldotetrose (2s,3r)-2,3,4-trihydroxybutanal.
Biochemistry the aldotetrose 2s3r234trihydroxybutanal.
Threose is an important aldotetrose in biochemical research today.
Threose là một aldotetrose quan trọng trong nghiên cứu sinh hóa ngày nay.
Threose does not occur naturally in many social environments.
Threose không xảy ra tự nhiên trong nhiều môi trường xã hội.
Is threose used in any social science studies on nutrition?
Threose có được sử dụng trong bất kỳ nghiên cứu khoa học xã hội về dinh dưỡng không?
Threose là một loại đường đơn (monosaccharide) có công thức hóa học C4H8O4. Nó thuộc nhóm đường aldo và được biết đến như một đồng phân của erythrose. Threose chủ yếu được nghiên cứu trong sinh học phân tử, đặc biệt trong bối cảnh tổng hợp nucleotide và carbohydrate. Bên cạnh đó, nó cũng có ứng dụng trong các nghiên cứu về hóa sinh và có thể được tìm thấy trong một số vi khuẩn và thực vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "threose" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "threo", có nghĩa là "ba". Threose là một loại đường pentose, cấu trúc hóa học của nó liên quan đến sự hình thành của các phân tử RNA. Từ gốc này phản ánh mối liên hệ giữa con số và cấu trúc hóa học, cho thấy tầm quan trọng của ba nguyên tử cacbon trong phân tử threose. Sự phát triển của khái niệm này đã góp phần làm rõ các quy trình sinh học phức tạp trong nghiên cứu di truyền học.
Từ "threose" xuất hiện khá hiếm trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong thành phần IELTS Reading hoặc Listening có liên quan đến chủ đề sinh học hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh khoa học, "threose" được sử dụng để chỉ một loại đường đơn có bốn nguyên tử carbon, thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực sinh hóa và di truyền. Sự sử dụng của từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành.