Bản dịch của từ Threose trong tiếng Việt
Threose
Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Threose (Noun)
01
(hóa sinh) aldotetrose (2s,3r)-2,3,4-trihydroxybutanal.
Biochemistry the aldotetrose 2s3r234trihydroxybutanal.
Ví dụ
Threose is an important aldotetrose in biochemical research today.
Threose là một aldotetrose quan trọng trong nghiên cứu sinh hóa ngày nay.
Threose does not occur naturally in many social environments.
Threose không xảy ra tự nhiên trong nhiều môi trường xã hội.
Is threose used in any social science studies on nutrition?
Threose có được sử dụng trong bất kỳ nghiên cứu khoa học xã hội về dinh dưỡng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Threose
Không có idiom phù hợp