Bản dịch của từ Biochemistry trong tiếng Việt

Biochemistry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biochemistry (Noun)

baɪoʊkˈɛməstɹi
baɪoʊkˈɛmɪstɹi
01

Ngành khoa học liên quan đến các quá trình hóa học, lý-hóa và các chất xảy ra trong cơ thể sống.

The branch of science concerned with the chemical and physicochemical processes and substances that occur within living organisms.

Ví dụ

Biochemistry helps us understand how living organisms function at a molecular level.

Hóa sinh giúp chúng ta hiểu cách các sinh vật sống hoạt động ở cấp độ phân tử.

Many people do not realize the importance of biochemistry in daily life.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của hóa sinh trong cuộc sống hàng ngày.

Does biochemistry play a role in improving public health and nutrition?

Hóa sinh có vai trò gì trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng và dinh dưỡng không?

Dạng danh từ của Biochemistry (Noun)

SingularPlural

Biochemistry

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biochemistry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biochemistry

Không có idiom phù hợp