Bản dịch của từ Through-bore trong tiếng Việt
Through-bore

Through-bore (Verb)
Đâm xuyên qua, chọc thủng.
To bore through perforate.
The artist will through-bore the canvas for the new exhibition.
Nghệ sĩ sẽ khoan xuyên qua vải canvas cho triển lãm mới.
The community center does not through-bore materials for art projects.
Trung tâm cộng đồng không khoan xuyên qua vật liệu cho dự án nghệ thuật.
Can you through-bore this wood for the social project?
Bạn có thể khoan xuyên qua gỗ này cho dự án xã hội không?
Từ "through-bore" dùng để chỉ một loại lỗ khoan đi qua toàn bộ chiều dài của vật liệu, thường được sử dụng trong cơ khí và chế tạo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "through-bore" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và âm sắc của người nói. "Through-bore" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, bản vẽ thiết kế hoặc thuyết minh sản phẩm.
Từ "through-bore" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh "through" (thông qua) và "bore" (khoan, lỗ khoan). Tiếng Latin tương ứng của "bore" là "boreare", có nghĩa là "khoan". Trong công nghiệp, thuật ngữ này chỉ một lỗ xuyên suốt trong vật liệu, và được sử dụng phổ biến trong cơ khí và kỹ thuật để mô tả các thiết kế cho phép vật liệu hoặc năng lượng di chuyển qua một vật thể. Quan hệ giữa các thành tố ngữ nghĩa này đã giữ nguyên trong bối cảnh hiện đại, phản ánh tính chất chức năng của các cấu trúc cơ khí.
Từ "through-bore" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt liên quan đến chế tạo và thiết kế, từ này thường được sử dụng để mô tả các chi tiết kỹ thuật, như lỗ khoan xuyên qua toàn bộ chiều dài một vật thể. Sự phổ biến của từ trong chuyên ngành này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt các khái niệm kỹ thuật phức tạp.