Bản dịch của từ Through-bore trong tiếng Việt

Through-bore

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Through-bore (Verb)

θɹˈubɔɹ
θɹˈubɔɹ
01

Đâm xuyên qua, chọc thủng.

To bore through perforate.

Ví dụ

The artist will through-bore the canvas for the new exhibition.

Nghệ sĩ sẽ khoan xuyên qua vải canvas cho triển lãm mới.

The community center does not through-bore materials for art projects.

Trung tâm cộng đồng không khoan xuyên qua vật liệu cho dự án nghệ thuật.

Can you through-bore this wood for the social project?

Bạn có thể khoan xuyên qua gỗ này cho dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/through-bore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Through-bore

Không có idiom phù hợp