Bản dịch của từ Perforate trong tiếng Việt
Perforate

Perforate (Adjective)
Đục lỗ.
Perforated.
Her perforated notebook was full of notes from the lecture.
Sổ tay của cô ấy bị đục đầy ghi chú từ bài giảng.
He didn't want to buy the perforated paper for his report.
Anh ấy không muốn mua giấy đục cho báo cáo của mình.
Did you find the perforated folders in the office supply store?
Bạn có tìm thấy những thư mục đục trong cửa hàng văn phòng phẩm không?
The perforated paper is easy to tear.
Tờ giấy bị đục dễ rách.
Her essay lacked depth due to the perforated analysis.
Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc vì phân tích bị đục.
Perforate (Verb)
She perforated the paper with a hole puncher.
Cô ấy đục lỗ vào giấy bằng dụng cụ đục lỗ.
He did not perforate the document by mistake.
Anh ấy không đục lỗ vào tài liệu một cách tình cờ.
Did you perforate the form for the IELTS application?
Bạn đã đục lỗ vào mẫu đăng ký IELTS chưa?
She used a needle to perforate the paper for her art project.
Cô ấy đã sử dụng một cây kim để đâm lỗ vào tờ giấy cho dự án nghệ thuật của mình.
He never perforates his notes, preferring to keep them intact.
Anh ấy không bao giờ đâm lỗ vào ghi chú của mình, thích giữ chúng nguyên vẹn.
Dạng động từ của Perforate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perforate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perforated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perforated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perforates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perforating |
Họ từ
Từ "perforate" có nghĩa là tạo ra các lỗ nhỏ hoặc lỗ xuyên qua một bề mặt nào đó. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tạo lỗ ở các vật liệu như giấy hoặc kim loại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perforare". Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "perforate" được sử dụng giống nhau về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức "perforation" nhiều hơn trong văn viết.
Từ "perforate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perforare", bao gồm tiền tố "per-" nghĩa là "qua" và động từ "forare" nghĩa là "khoét" hay "đục". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động đục lỗ vào một bề mặt. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hành động nào tạo ra lỗ hổng hoặc lỗ thủng trong vật chất. Hiện nay, "perforate" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, y tế và in ấn để mô tả các quy trình liên quan đến việc tạo lỗ.
Từ "perforate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện qua các chủ đề kỹ thuật hoặc y học. Trong phần Đọc, "perforate" thường gặp trong các tài liệu mô tả quy trình hoặc cấu trúc. Trong phần Viết và Nói, nó thường liên quan đến các bối cảnh về sản xuất công nghiệp hoặc giải phẫu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc tạo lỗ, ví dụ như trong xây dựng hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp