Bản dịch của từ Perforate trong tiếng Việt

Perforate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perforate (Adjective)

pˈɝfɚeɪt
pˈʌɹfəɹeɪt
01

Đục lỗ.

Perforated.

Ví dụ

Her perforated notebook was full of notes from the lecture.

Sổ tay của cô ấy bị đục đầy ghi chú từ bài giảng.

He didn't want to buy the perforated paper for his report.

Anh ấy không muốn mua giấy đục cho báo cáo của mình.

Did you find the perforated folders in the office supply store?

Bạn có tìm thấy những thư mục đục trong cửa hàng văn phòng phẩm không?

The perforated paper is easy to tear.

Tờ giấy bị đục dễ rách.

Her essay lacked depth due to the perforated analysis.

Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc vì phân tích bị đục.

Perforate (Verb)

pˈɝfɚeɪt
pˈʌɹfəɹeɪt
01

Đâm và tạo một hoặc nhiều lỗ vào.

Pierce and make a hole or holes in.

Ví dụ

She perforated the paper with a hole puncher.

Cô ấy đục lỗ vào giấy bằng dụng cụ đục lỗ.

He did not perforate the document by mistake.

Anh ấy không đục lỗ vào tài liệu một cách tình cờ.

Did you perforate the form for the IELTS application?

Bạn đã đục lỗ vào mẫu đăng ký IELTS chưa?

She used a needle to perforate the paper for her art project.

Cô ấy đã sử dụng một cây kim để đâm lỗ vào tờ giấy cho dự án nghệ thuật của mình.

He never perforates his notes, preferring to keep them intact.

Anh ấy không bao giờ đâm lỗ vào ghi chú của mình, thích giữ chúng nguyên vẹn.

Dạng động từ của Perforate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perforate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perforated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perforated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perforates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perforating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perforate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perforate

Không có idiom phù hợp