Bản dịch của từ Through-piercing trong tiếng Việt

Through-piercing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Through-piercing (Adjective)

θɹˈupˈiɝsɨŋ
θɹˈupˈiɝsɨŋ
01

Điều đó xuyên qua một cái gì đó.

That pierces through something.

Ví dụ

The through-piercing questions revealed the truth about social issues.

Những câu hỏi xuyên thấu đã tiết lộ sự thật về các vấn đề xã hội.

Those through-piercing comments did not help the discussion at all.

Những bình luận xuyên thấu đó không giúp ích gì cho cuộc thảo luận.

Are through-piercing insights necessary for understanding social dynamics?

Liệu những hiểu biết xuyên thấu có cần thiết để hiểu các động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/through-piercing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Through-piercing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.