Bản dịch của từ Through-piercing trong tiếng Việt
Through-piercing

Through-piercing (Adjective)
Điều đó xuyên qua một cái gì đó.
That pierces through something.
The through-piercing questions revealed the truth about social issues.
Những câu hỏi xuyên thấu đã tiết lộ sự thật về các vấn đề xã hội.
Those through-piercing comments did not help the discussion at all.
Những bình luận xuyên thấu đó không giúp ích gì cho cuộc thảo luận.
Are through-piercing insights necessary for understanding social dynamics?
Liệu những hiểu biết xuyên thấu có cần thiết để hiểu các động lực xã hội không?
Từ "through-piercing" được sử dụng để chỉ hành động xuyên qua một vật thể, đặc biệt là trong ngữ cảnh của thiết bị hoặc công cụ được thiết kế để tạo ra một lỗ xuyên qua. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học liên quan đến vật liệu. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh cho từ này. Sự sử dụng và ý nghĩa của từ thường tương tự nhau trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "through-piercing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "throuh" (qua) và "piercing" (đâm thủng), trong đó "piercing" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "piercere", có nghĩa là "đâm". Lịch sử từ này phản ánh sự tiếp cận vật lý, với ý nghĩa chỉ hành động hoặc hình thức thâm nhập một cách sâu sắc hoặc xuyên suốt. Hiện tại, "through-piercing" thường được sử dụng để mô tả sự xâm nhập một cách triệt để, liên quan đến không gian, cảm xúc hoặc tư tưởng, nhấn mạnh tính mạnh mẽ và sự quyết liệt của hành động.
Từ "through-piercing" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khảo sát từ vựng, từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật, đặc biệt trong thiết kế và chế tạo. Tình huống sử dụng thường gặp bao gồm mô tả quá trình hoặc phương pháp trong ngành công nghiệp chế tạo, nơi cần nhấn mạnh đến khả năng xuyên thấu qua các vật liệu.