Bản dịch của từ Throw a curve trong tiếng Việt
Throw a curve

Throw a curve (Verb)
Ném một quả bóng có đường cong.
To throw a ball that curves.
He threw a curve during the baseball game.
Anh ấy ném một quả bóng cong trong trận đấu bóng chày.
The pitcher practiced throwing curves for better accuracy.
Người ném bóng tập luyện ném bóng cong để chính xác hơn.
She learned to throw a curve to surprise the batter.
Cô ấy học cách ném bóng cong để làm bất ngờ người đánh.
Cụm từ "throw a curve" có nghĩa là gây bất ngờ hoặc đưa ra một tình huống khó khăn mà người khác không mong đợi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để mô tả một cú ném bóng biến động không theo quỹ đạo thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng các từ tương đương như "throw a curveball". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến trong văn hóa thể thao.
Cụm từ "throw a curve" có nguồn gốc từ thuật ngữ bóng chày, trong đó "curve" (đường cong) chỉ một cách ném bóng có độ cong bất ngờ, làm khó khăn cho người đánh bóng. Ý nghĩa của biểu thức này đã mở rộng, hiện được dùng để chỉ những tình huống bất ngờ hoặc khó lường trong giao tiếp và cuộc sống. Sự chuyển biến này cho thấy tính linh hoạt của ngôn ngữ trong việc phản ánh trải nghiệm sống.
Cụm từ "throw a curve" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ sự bất ngờ hay khó khăn không mong đợi. Trong bài thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính ẩn dụ và thể hiện ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc hoặc phản ứng. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, kinh doanh và giao tiếp xã hội khi có tình huống bất ngờ xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp