Bản dịch của từ Throw a curve trong tiếng Việt

Throw a curve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw a curve (Verb)

θɹˈoʊ ə kɝˈv
θɹˈoʊ ə kɝˈv
01

Ném một quả bóng có đường cong.

To throw a ball that curves.

Ví dụ

He threw a curve during the baseball game.

Anh ấy ném một quả bóng cong trong trận đấu bóng chày.

The pitcher practiced throwing curves for better accuracy.

Người ném bóng tập luyện ném bóng cong để chính xác hơn.

She learned to throw a curve to surprise the batter.

Cô ấy học cách ném bóng cong để làm bất ngờ người đánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throw a curve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throw a curve

Không có idiom phù hợp