Bản dịch của từ Thus and thus trong tiếng Việt
Thus and thus

Thus and thus (Adverb)
Theo cách vừa đề cập; như sau.
In the way just mentioned as follows.
She studied hard and thus passed the IELTS exam successfully.
Cô ấy học chăm chỉ và do đó đã vượt qua kỳ thi IELTS thành công.
He didn't prepare well and thus failed to get the desired score.
Anh ấy không chuẩn bị tốt và do đó đã thất bại trong việc đạt được điểm số mong muốn.
Did you practice speaking daily, and thus improved your fluency?
Bạn có luyện nói hàng ngày không và do đó đã cải thiện sự lưu loát của mình?
Từ "thus" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "do đó" hoặc "như vậy". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra kết luận hoặc kết quả của một lập luận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "thus" có cách viết và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong văn viết chính thức hay học thuật, so với văn nói thông thường. "Thus" có thể thay thế bằng "therefore" hay "consequently" trong nhiều ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Từ "thus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "talis", nghĩa là "như vậy" hay "như thế". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Anh cổ, mang đến ý nghĩa về sự chỉ dẫn hoặc xác nhận một cách rút gọn. Trong ngữ cảnh hiện tại, "thus" thường được sử dụng để chỉ ra kết luận hoặc lý do, phản ánh tính logic và sự kết nối giữa các ý tưởng trong văn bản, thể hiện sự tiếp nối hợp lý trong lập luận.
Từ "thus" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhằm trình bày kết luận hoặc diễn giải mối quan hệ nguyên nhân và kết quả. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bối cảnh học thuật, văn bản chính thức hoặc diễn thuyết cao, nơi cần sự rõ ràng và chính xác trong lý luận. Trong giao tiếp hàng ngày, "thus" có thể ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng để nhấn mạnh sự tiếp diễn logic hoặc hệ quả của một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp