Bản dịch của từ Thus far trong tiếng Việt
Thus far
Thus far (Adverb)
Đến thời điểm này; cho đến bây giờ.
Up to this time until now.
She has thus far completed three IELTS practice tests.
Cô ấy đã hoàn thành ba bài kiểm tra thực hành IELTS cho đến nay.
He hasn't improved his writing skills thus far.
Anh ấy chưa cải thiện kỹ năng viết của mình cho đến nay.
Have you reached band 7 in speaking thus far?
Bạn đã đạt band 7 trong kỹ năng nói cho đến nay chưa?
Thus far (Idiom)
Cho đến bây giờ.
Until now.
I have learned a lot about social issues thus far.
Tôi đã học rất nhiều về các vấn đề xã hội cho đến nay.
She hasn't discussed any controversial topics thus far.
Cô ấy chưa bàn luận về bất kỳ chủ đề gây tranh cãi nào cho đến nay.
Have you written any essays on social issues thus far?
Bạn đã viết bất kỳ bài luận nào về các vấn đề xã hội cho đến nay chưa?
Cụm từ "thus far" có nghĩa là "cho đến nay", thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt tiến trình hoặc tình trạng hiện tại của một vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phong phú hơn ở tiếng Anh Anh trong văn bản văn học hoặc chí luận. Cụm từ này thể hiện một giai đoạn tạm thời trong quá trình phát triển hoặc nghiên cứu.
Cụm từ "thus far" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "thus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ita", mang nghĩa "như vậy" và "far" từ tiếng Old English "fǣr", có nghĩa là "xa". Kết hợp lại, "thus far" chỉ thời điểm hoặc trạng thái đạt được cho đến thời điểm hiện tại. Cách sử dụng hiện tại của cụm từ này biểu thị việc mô tả những gì đã diễn ra cho tới thời điểm hiện tại, phản ánh sự tiến triển hoặc kết quả trong quá trình nghiên cứu hoặc thảo luận.
Cụm từ "thus far" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS để diễn đạt ý nghĩa "đến nay" hoặc "cho đến nay". Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể được đánh giá là trung bình, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi yêu cầu người dùng trình bày quan điểm và kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật, báo cáo nghiên cứu, và bài viết khoa học để diễn tả tiến trình hoặc trạng thái hiện tại của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp