Bản dịch của từ Ticklishness trong tiếng Việt
Ticklishness
Ticklishness (Noun)
Đặc tính của sự nhột nhột.
The property of being ticklish.
Her ticklishness made everyone laugh during the party last Saturday.
Sự nhột nhạt của cô ấy khiến mọi người cười trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
His ticklishness does not bother him when friends joke around.
Sự nhột nhạt của anh ấy không làm phiền khi bạn bè đùa giỡn.
Is ticklishness common among children at social gatherings like birthdays?
Sự nhột nhạt có phổ biến ở trẻ em trong các buổi tụ tập xã hội như sinh nhật không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ticklishness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tính nhạy cảm với sự châm chọc (ticklishness) là trạng thái cảm giác khi một người dễ bị kích thích hoặc cười khi bị chạm vào một số khu vực trên cơ thể, thường là bàn chân hoặc nách. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "ticklishness" để chỉ cảm giác này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do địa phương, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giống nhau ở cả hai biến thể.
Từ "ticklishness" xuất phát từ gốc Latin "tacitus," có nghĩa là "lén lút" hay "tiếng động nhẹ". Được hình thành từ thế kỷ 16, "ticklish" ban đầu chỉ trạng thái nhột hay sự cảm nhận đi kèm với những kích thích nhẹ. Sự kết hợp với hậu tố "-ness" tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm. Ngày nay, "ticklishness" không chỉ ám chỉ phản ứng vật lý mà còn có thể liên quan đến tâm lý, phản ứng cảm xúc trước những tình huống đáng chú ý.
Từ "ticklishness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về cảm giác và tương tác xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "ticklishness" thường được sử dụng khi mô tả phản ứng cơ thể đối với việc bị kích thích qua xúc giác, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại về giải trí hoặc sự chăm sóc trẻ nhỏ. Sự xuất hiện của từ này thường bị hạn chế hơn trong văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp