Bản dịch của từ Tidewater trong tiếng Việt

Tidewater

Noun [U/C]

Tidewater (Noun)

tˈaɪdwɔtɚ
tˈaɪdwɑtəɹ
01

Nước mang đến hoặc bị ảnh hưởng bởi thủy triều.

Water brought or affected by tides

Ví dụ

The tidewater rose significantly during the full moon.

Mực nước biển đã tăng đáng kể trong trăng tròn.

The pollution in the tidewater has caused harm to marine life.

Ô nhiễm trong nước triều đã gây hại cho đời sống biển.

Is tidewater important for the ecosystem in coastal areas?

Mực nước triều quan trọng cho hệ sinh thái ở vùng ven biển không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tidewater

Không có idiom phù hợp