Bản dịch của từ Tidewater trong tiếng Việt
Tidewater

Tidewater (Noun)
Nước mang đến hoặc bị ảnh hưởng bởi thủy triều.
Water brought or affected by tides.
The tidewater rose significantly during the full moon.
Mực nước biển đã tăng đáng kể trong trăng tròn.
The pollution in the tidewater has caused harm to marine life.
Ô nhiễm trong nước triều đã gây hại cho đời sống biển.
Is tidewater important for the ecosystem in coastal areas?
Mực nước triều quan trọng cho hệ sinh thái ở vùng ven biển không?
Họ từ
Tidewater là một thuật ngữ chỉ vùng đất ven biển nơi nước thủy triều dâng lên và chảy xuống, tạo ra môi trường sống phong phú cho thực vật và động vật. Trong ngữ cảnh địa lý, Tidewater thường được sử dụng để chỉ các khu vực gần biển trong các bang như Virginia. Khác với tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có biến thể đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc sử dụng trong văn viết.
Tidewater là một từ được hình thành từ sự kết hợp của hai yếu tố: "tide" có nguồn gốc từ tiếng Old English "tid" và "water" từ tiếng Old English "wæter". "Tide" liên quan đến hiện tượng thủy triều, trong khi "water" chỉ nước. Từ "tidewater" ban đầu được dùng để chỉ khu vực ven biển chịu ảnh hưởng của thủy triều. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những vùng đất thấp gần cửa sông hoặc biển, nơi nước có sự thay đổi nhờ vào hoạt động của thủy triều.
Tidewater, một thuật ngữ chỉ vùng đất bị ảnh hưởng bởi triều cường, xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh có thể gặp các bài viết về địa lý hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái, kinh tế và quản lý tài nguyên nước, thường liên quan đến các vấn đề như biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp