Bản dịch của từ Tie the knot trong tiếng Việt
Tie the knot

Tie the knot (Phrase)
Kết hôn.
To get married.
They decided to tie the knot after dating for five years.
Họ quyết định kết hôn sau khi hẹn hò năm năm.
She regrets not tying the knot with her high school sweetheart.
Cô ấy hối tiếc vì không kết hôn với người yêu cấp ba của mình.
Did your friends finally tie the knot last weekend?
Cuối tuần trước, bạn có thấy bạn bè của mình kết hôn không?
"Cụm từ 'tie the knot' được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động kết hôn. Nguồn gốc của cụm từ này có thể xuất phát từ các nghi lễ truyền thống, nơi mà việc buộc dây tượng trưng cho sự gắn kết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự với ý nghĩa và ngữ cảnh giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong viết lẫn nói. Đây là một thành ngữ phổ biến trong văn phong thân mật và trong các cuộc trò chuyện về hôn nhân".
Cụm từ "tie the knot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nexus", có nghĩa là "liên kết" hoặc "kết nối". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, với nghĩa gốc chỉ việc kết đôi, tượng trưng cho sự kết nối bền chặt giữa hai cá nhân bằng hôn nhân. Sự liên quan giữa hình ảnh "nút thắt" và hôn phối thể hiện một cam kết vững chắc, phản ánh truyền thống văn hóa về sự kết nối trong mối quan hệ lãng mạn.
Cụm từ "tie the knot" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, nó thường được sử dụng khi thảo luận về tình yêu và hôn nhân. Trong phần Writing, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về xã hội hoặc văn hóa. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như trong các bữa tiệc cưới hoặc các bài viết trên mạng xã hội liên quan đến hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp