Bản dịch của từ Tie the knot trong tiếng Việt

Tie the knot

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie the knot (Phrase)

01

Kết hôn.

To get married.

Ví dụ

They decided to tie the knot after dating for five years.

Họ quyết định kết hôn sau khi hẹn hò năm năm.

She regrets not tying the knot with her high school sweetheart.

Cô ấy hối tiếc vì không kết hôn với người yêu cấp ba của mình.

Did your friends finally tie the knot last weekend?

Cuối tuần trước, bạn có thấy bạn bè của mình kết hôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tie the knot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie the knot

Không có idiom phù hợp