Bản dịch của từ Ties of blood trong tiếng Việt
Ties of blood

Ties of blood (Idiom)
Quan hệ gia đinh.
Family relationships.
They share strong ties of blood, being siblings and best friends.
Họ chia sẻ mối quan hệ gia đình mạnh mẽ, là anh em ruột và bạn thân.
In many cultures, ties of blood are highly valued and respected.
Trong nhiều văn hóa, mối quan hệ gia đình được đánh giá cao và tôn trọng.
The bond created by ties of blood is unbreakable and everlasting.
Mối liên kết được tạo ra bởi mối quan hệ gia đình là không thể phá vỡ và vĩnh cửu.
"Có máu mủ" là một cụm từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong gia đình, nhấn mạnh sự gắn bó về mặt di truyền hoặc nòi giống. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ties of blood" có thể được dùng để so sánh với mối quan hệ xây dựng như tình bạn hay quan hệ làm ăn, nhằm nhấn mạnh rằng mối liên kết huyết thống có sự mạnh mẽ và ý nghĩa đặc biệt hơn.
Cụm từ "ties of blood" có nguồn gốc từ thuật ngữ Latinh "sanguis", có nghĩa là "máu". Trong các nền văn hóa cổ đại, máu được coi là yếu tố kết nối các thành viên trong một gia đình, biểu thị mối quan hệ huyết thống và di sản chung. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh quan niệm nhân văn về gia đình và các mối quan hệ xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của máu trong việc hình thành các liên kết gia đình và danh tính cá nhân.
Cụm từ "ties of blood" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mối quan hệ gia đình và di sản. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về gia đình hoặc xã hội, nhưng không phổ biến bằng các thuật ngữ khác. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được thảo luận trong các lĩnh vực như tâm lý học, di truyền học và xã hội học để nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ máu trong việc hình thành danh tính cá nhân và các liên kết xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp