Bản dịch của từ Time long past trong tiếng Việt

Time long past

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time long past (Phrase)

tˈaɪm lˈɔŋ pˈæst
tˈaɪm lˈɔŋ pˈæst
01

Một thời xa xưa.

A time in the distant past.

Ví dụ

The long past reveals many lessons about social justice movements.

Thời gian dài trong quá khứ tiết lộ nhiều bài học về phong trào công bằng xã hội.

The long past does not excuse today's social inequalities.

Thời gian dài trong quá khứ không biện minh cho bất bình đẳng xã hội hôm nay.

What can we learn from the long past about social change?

Chúng ta có thể học gì từ thời gian dài trong quá khứ về thay đổi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time long past/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time long past

Không có idiom phù hợp