Bản dịch của từ Time-wasting trong tiếng Việt
Time-wasting

Time-wasting (Noun)
Hành động lãng phí thời gian.
The action of wasting time.
Spending hours on social media is a time-wasting activity.
Dành nhiều giờ trên mạng xã hội là một hoạt động lãng phí thời gian.
Watching endless cat videos can be a form of time-wasting.
Xem những video mèo không tận có thể là một hình thức lãng phí thời gian.
Engaging in gossip is often seen as a time-wasting behavior.
Tham gia vào chuyện phiếm thường được xem là hành vi lãng phí thời gian.
"Time-wasting" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động hoặc công việc không hiệu quả, tiêu tốn thời gian mà không mang lại giá trị hoặc kết quả cụ thể. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết tách biệt thành "time wasting" và sử dụng phổ biến trong văn viết chính thức. Ngược lại, "time-wasting" cũng được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, thường mang tính mô tả hành động cụ thể.
Từ "time-wasting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần "time" (thời gian) và "wasting" (lãng phí), trong đó "waste" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vastare", có nghĩa là tiêu tán hoặc phá hủy. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự không hiệu quả trong việc sử dụng thời gian. Ngày nay, "time-wasting" được sử dụng để miêu tả những hoạt động không đóng góp vào hiệu suất hoặc mục tiêu, nhấn mạnh sự trân trọng thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "time-wasting" không được sử dụng nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hoặc khi người nói thể hiện sự không hài lòng về một hành động hoặc quy trình nào đó. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian, hiệu suất công việc, hoặc các hoạt động giải trí không hiệu quả, nhằm nhấn mạnh sự không cần thiết của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp