Bản dịch của từ Time-wasting trong tiếng Việt

Time-wasting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time-wasting (Noun)

taɪm wˈeɪstɪŋ
taɪm wˈeɪstɪŋ
01

Hành động lãng phí thời gian.

The action of wasting time.

Ví dụ

Spending hours on social media is a time-wasting activity.

Dành nhiều giờ trên mạng xã hội là một hoạt động lãng phí thời gian.

Watching endless cat videos can be a form of time-wasting.

Xem những video mèo không tận có thể là một hình thức lãng phí thời gian.

Engaging in gossip is often seen as a time-wasting behavior.

Tham gia vào chuyện phiếm thường được xem là hành vi lãng phí thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time-wasting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time-wasting

Không có idiom phù hợp