Bản dịch của từ Timidity trong tiếng Việt
Timidity

Timidity (Noun)
Trạng thái rụt rè; sự nhút nhát.
The state of being timid shyness.
Her timidity prevented her from speaking up in social gatherings.
Sự nhút nhát của cô ấy ngăn cản cô ấy nói lên trong các buổi tụ tập xã hội.
His timidity made it challenging for him to make new friends.
Sự nhút nhát của anh ấy làm cho việc kết bạn mới trở nên khó khăn.
The timidity of the new student was evident in group activities.
Sự nhút nhát của học sinh mới rõ ràng trong các hoạt động nhóm.
Họ từ
Timidity là danh từ chỉ sự nhút nhát, e dè hoặc thiếu tự tin, thường biểu hiện qua hành vi hoặc thái độ của một cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "timidus", có nghĩa là "sợ hãi". Ngoài ra, timidity không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách phát âm lẫn cách viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau như một phần của tính cách con người.
Từ "timidity" có nguồn gốc từ Latinh "timidus", nghĩa là "sợ hãi" hoặc "nhút nhát". "Timidus" được hình thành từ động từ "timere", có nghĩa là "sợ". Lịch sử từ này phản ánh những khía cạnh tâm lý liên quan đến sự lo lắng và thiếu tự tin. Hiện nay, "timidity" chỉ trạng thái hoặc tính chất nhút nhát, thường được sử dụng để diễn tả sự do dự hoặc cảm giác không an toàn trong các tình huống xã hội.
Từ "timidity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể thấy thường xuyên hơn trong phần đọc và viết, đặc biệt khi thảo luận về tâm lý con người hoặc hành vi xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự nhút nhát, thiếu tự tin trong giao tiếp hoặc trong tình huống xã hội, thể hiện một khía cạnh của tâm lý học và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp