Bản dịch của từ Tinglingly trong tiếng Việt

Tinglingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinglingly (Adverb)

tˈɪŋɡəlɨŋ
tˈɪŋɡəlɨŋ
01

Với cảm giác ngứa ran.

With a tingling sensation.

Ví dụ

The crowd felt tinglingly excited during the concert last Saturday.

Đám đông cảm thấy phấn khích một cách tê tê trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

The audience did not feel tinglingly engaged during the boring speech.

Khán giả không cảm thấy hứng thú một cách tê tê trong bài phát biểu nhàm chán.

Did the participants feel tinglingly nervous before the social event?

Các người tham gia có cảm thấy lo lắng một cách tê tê trước sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinglingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinglingly

Không có idiom phù hợp