Bản dịch của từ Tinglingly trong tiếng Việt
Tinglingly

Tinglingly (Adverb)
Với cảm giác ngứa ran.
With a tingling sensation.
The crowd felt tinglingly excited during the concert last Saturday.
Đám đông cảm thấy phấn khích một cách tê tê trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
The audience did not feel tinglingly engaged during the boring speech.
Khán giả không cảm thấy hứng thú một cách tê tê trong bài phát biểu nhàm chán.
Did the participants feel tinglingly nervous before the social event?
Các người tham gia có cảm thấy lo lắng một cách tê tê trước sự kiện xã hội không?
Tinglingly là một trạng từ trong tiếng Anh, thường mô tả một cảm giác ngứa ngáy, tê tê, hoặc sự hưng phấn nhẹ trong cơ thể. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "tingle", mang ý nghĩa cảm giác râm ran. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "tinglingly" được sử dụng với nghĩa tương tự, mặc dù tần suất và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong giao tiếp, nó thường xuất hiện trong văn viết hoặc mô tả tinh tế cảm xúc và cảm giác vật lý.
Từ "tinglingly" được hình thành từ gốc tiếng Anh "tingle", có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu và có thể truy tìm về gốc La-tinh "tingōre", mang nghĩa là "chạm vào". Từ này đã phát triển theo thời gian để diễn tả cảm giác cảm xúc, thường liên quan đến sự dễ chịu hoặc hồi hộp khi tiếp xúc. Hiện nay, "tinglingly" được dùng để chỉ trạng thái gây ra cảm giác tê tê, đặc biệt trong các tình huống kích thích hoặc thú vị.
Từ "tinglingly" thường xuất hiện trong các bài đánh giá và mô tả trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong việc mô tả cảm xúc hoặc trạng thái thể chất. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật và đời sống thông thường thấp, chủ yếu được tìm thấy trong văn chương hoặc các tác phẩm mô tả cảm giác, chẳng hạn như trong thi ca hoặc văn kể chuyện. Từ này thường liên quan đến những trải nghiệm cảm giác mạnh mẽ hoặc những tình huống gây cảm xúc.