Bản dịch của từ Tired out trong tiếng Việt
Tired out

Tired out (Phrase)
Hoàn toàn kiệt sức.
Completely exhausted.
After the event, I felt completely tired out from socializing.
Sau sự kiện, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức vì giao tiếp.
I am not tired out after our long conversation last night.
Tôi không cảm thấy kiệt sức sau cuộc trò chuyện dài tối qua.
Are you tired out from attending too many social events this week?
Bạn có cảm thấy kiệt sức vì tham gia quá nhiều sự kiện xã hội không?
Cụm từ "tired out" mang nghĩa chỉ trạng thái kiệt sức hoặc mệt mỏi hoàn toàn do làm việc quá sức hoặc thiếu ngủ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, người ta có thể sử dụng cụm từ "worn out" để diễn tả trạng thái tương tự. Cả hai đều phản ánh cảm giác cạn kiệt năng lượng nhưng "tired out" thường nhấn mạnh sự mệt mỏi do hoạt động liên tục.
Cụm từ "tired out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tire", được phát triển từ tiếng Pháp cổ "tirer", có nghĩa là "kéo" hoặc "làm mệt". Cụm từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 18, phản ánh trạng thái thể chất bị suy yếu hoặc kiệt sức. Về mặt ngữ nghĩa, "tired out" nhấn mạnh mức độ hủy hoại hoặc mệt mỏi sau khi trải qua một hoạt động kéo dài, khẳng định sự kết nối giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện nay.
Cụm từ "tired out" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để diễn đạt cảm giác kiệt sức hoặc mệt mỏi sau nhiều hoạt động. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó phản ánh trạng thái cảm xúc và thể chất thực tế của người nói. Trong các ngữ cảnh khác, "tired out" có thể được sử dụng trong đời sống hằng ngày để mô tả cảm giác mệt mỏi sau khi làm việc hoặc tham gia các hoạt động thể chất nặng nhọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp