Bản dịch của từ Tiresomely trong tiếng Việt
Tiresomely
Adverb
Tiresomely (Adverb)
01
Theo cách khiến bạn khó chịu hoặc bận tâm.
In a way that makes you annoyed or bothered.
Ví dụ
The meeting dragged on tiresomely for three hours without any conclusion.
Cuộc họp kéo dài mệt mỏi trong ba giờ mà không có kết luận.
She did not speak tiresomely during the discussion about community issues.
Cô ấy không nói một cách mệt mỏi trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did the presentation feel tiresomely long for the audience at the conference?
Bài thuyết trình có cảm giác kéo dài mệt mỏi với khán giả tại hội nghị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tiresomely
Không có idiom phù hợp