Bản dịch của từ Tiresomely trong tiếng Việt
Tiresomely
Tiresomely (Adverb)
Theo cách khiến bạn khó chịu hoặc bận tâm.
In a way that makes you annoyed or bothered.
The meeting dragged on tiresomely for three hours without any conclusion.
Cuộc họp kéo dài mệt mỏi trong ba giờ mà không có kết luận.
She did not speak tiresomely during the discussion about community issues.
Cô ấy không nói một cách mệt mỏi trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did the presentation feel tiresomely long for the audience at the conference?
Bài thuyết trình có cảm giác kéo dài mệt mỏi với khán giả tại hội nghị không?
Họ từ
Tiresomely là trạng từ chỉ tính chất gây mệt mỏi hoặc chán nản. Từ này biểu thị trạng thái hoặc hoạt động diễn ra lặp đi lặp lại, khiến cho người tham gia cảm thấy kiệt sức hoặc không còn hứng thú. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "tiresomely" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "tire", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tired" hoặc "tira", có nghĩa là "mệt mỏi". Với tiền tố "-some" và hậu tố "-ly", từ này được hình thành để chỉ tính chất của hành động gây ra sự mệt mỏi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả cảm giác nhàm chán hoặc không thú vị, phản ánh trạng thái tinh thần báo hiệu sự chán nản khi tiếp xúc với điều gì đó lặp đi lặp lại.
Từ "tiresomely" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Reading và Writing, từ này có thể được dùng để bày tỏ cảm giác nhàm chán hoặc mệt mỏi trong văn phong mô tả. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhàm chán trong các hoạt động hoặc trải nghiệm, chẳng hạn như công việc, học tập hay vui chơi, phản ánh một cảm giác tiêu cực trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp