Bản dịch của từ Tis trong tiếng Việt

Tis

Pronoun Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tis (Pronoun)

tˈɪz
tˈɪz
01

Nó là.

It is.

Ví dụ

Tis important to discuss social issues in IELTS writing tasks.

Tis rất quan trọng để thảo luận về các vấn đề xã hội trong các bài viết IELTS.

Tis not easy to address social topics in speaking tests.

Tis không dễ để đề cập đến các chủ đề xã hội trong các bài kiểm tra nói.

Tis a common topic in IELTS speaking: social media's impact.

Tis là một chủ đề phổ biến trong phần nói IELTS: tác động của mạng xã hội.

Tis (Noun)

tˈɪz
tˈɪz
01

Dạng rút gọn của 'nó'.

Shortened form of it is.

Ví dụ

Tis a great day for a community gathering in Central Park.

Đó là một ngày tuyệt vời cho buổi tụ tập cộng đồng ở Central Park.

Tis not the right time for social protests in our city.

Đó không phải là thời điểm thích hợp cho các cuộc biểu tình xã hội trong thành phố của chúng tôi.

Is tis the best way to promote social awareness among youth?

Có phải đây là cách tốt nhất để nâng cao nhận thức xã hội trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tis

Không có idiom phù hợp