Bản dịch của từ Tis trong tiếng Việt
Tis

Tis (Pronoun)
Nó là.
It is.
Tis important to discuss social issues in IELTS writing tasks.
Tis rất quan trọng để thảo luận về các vấn đề xã hội trong các bài viết IELTS.
Tis not easy to address social topics in speaking tests.
Tis không dễ để đề cập đến các chủ đề xã hội trong các bài kiểm tra nói.
Tis a common topic in IELTS speaking: social media's impact.
Tis là một chủ đề phổ biến trong phần nói IELTS: tác động của mạng xã hội.
Tis (Noun)
Dạng rút gọn của 'nó'.
Shortened form of it is.
Tis a great day for a community gathering in Central Park.
Đó là một ngày tuyệt vời cho buổi tụ tập cộng đồng ở Central Park.
Tis not the right time for social protests in our city.
Đó không phải là thời điểm thích hợp cho các cuộc biểu tình xã hội trong thành phố của chúng tôi.
Is tis the best way to promote social awareness among youth?
Có phải đây là cách tốt nhất để nâng cao nhận thức xã hội trong giới trẻ không?
Họ từ
Tis là từ viết tắt của "it is" trong tiếng Anh cổ và hiện đại, thường được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc trong ngữ cảnh trang trọng để tạo nên âm điệu cổ điển. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm của Shakespeare hoặc các văn bản tôn giáo. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng và môi trường xuất hiện có thể hạn chế trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "tis" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, là dạng rút gọn của "it is". "It is" xuất phát từ tiếng Anh trung đại, và từ "it" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "iz". Sự phát triển của "tis" diễn ra trong bối cảnh ngôn ngữ, nơi các từ ngắn gọn hơn thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hiện nay, "tis" thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh thơ ca để tạo ra âm điệu thanh lịch, gần gũi.
Từ "tis" là một dạng viết tắt của "it is" trong tiếng Anh cổ và hiện nay rất hiếm khi được sử dụng. Trong các bài thi IELTS, từ này không xuất hiện đáng kể trong cả bốn phần thi, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất trang trọng và hiện đại của ngôn ngữ yêu cầu. Ngoài ngữ cảnh văn học, "tis" thường liên quan đến việc tạo dựng không khí cổ điển hoặc thơ ca, tuy nhiên, việc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là gần như không có.