Bản dịch của từ Tita trong tiếng Việt
Tita
Noun [U/C]
Tita (Noun)
tˈiɾə
tˈiɾə
01
Một người cô.
An aunt.
Ví dụ
My tita always brings me gifts when she visits.
Dì của tôi luôn mang quà khi đến thăm.
We had a family gathering with all the titas.
Chúng tôi đã tụ tập gia đình với tất cả các dì.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tita
Không có idiom phù hợp