Bản dịch của từ Tita trong tiếng Việt
Tita
Tita (Noun)
Một người cô.
An aunt.
My tita always brings me gifts when she visits.
Dì của tôi luôn mang quà khi đến thăm.
We had a family gathering with all the titas.
Chúng tôi đã tụ tập gia đình với tất cả các dì.
My tita is a great cook and always makes delicious meals.
Dì của tôi là một đầu bếp tuyệt vời và luôn làm những bữa ăn ngon.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tita cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tita là một từ trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "dì" hay "cô" (bà của mẹ). Trong ngữ cảnh văn hóa, "tita" thường được dùng để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi hoặc thậm chí là một người phụ nữ mà không phải là bà hay dì, thể hiện sự kính trọng và gần gũi. Từ này không có những biến thể rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó thể hiện một sắc thái văn hóa đặc trưng trong các nền văn hóa nói tiếng Tây Ban Nha.
Từ "tita" có nguồn gốc từ tiếng Latin "titā," mang nghĩa là "một cái gì đó nhỏ" hoặc "những thứ nhỏ bé." Trong lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để diễn tả những yếu tố nhẹ nhàng, mềm mại, và thường liên quan đến tình cảm hoặc sự trìu mến. Ngày nay, "tita" thường được dùng trong các văn cảnh thể hiện sự quan tâm, gần gũi, hoặc trong các mối quan hệ thân thiết, duy trì mối liên hệ với ý nghĩa ban đầu về sự nhỏ nhắn hay đáng yêu.
Từ "tita" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, do nó không thuộc vào từ vựng học thuật hay thường gặp. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "tita" có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày tại một số nền văn hóa nhất định, thường để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi, nhưng không ghi nhận rõ ràng trong các tài liệu học thuật.