Bản dịch của từ Aunt trong tiếng Việt

Aunt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aunt (Noun)

ˈɔnt
ˈænt
01

Em gái của cha hoặc mẹ hoặc vợ của chú.

The sister of one's father or mother or the wife of one's uncle.

Ví dụ

My aunt visited us last weekend.

Dì tôi đã đến thăm chúng tôi cuối tuần qua.

She is my mom's sister, my aunt Carol.

Cô ấy là chị của mẹ tôi, dì Carol của tôi.

My uncle's wife, my aunt Lily, is a kind person.

Vợ của chú tôi, dì Lily của tôi, là người tốt bụng.

Dạng danh từ của Aunt (Noun)

SingularPlural

Aunt

Aunts

Kết hợp từ của Aunt (Noun)

CollocationVí dụ

Maternal aunt

Cô dì

My maternal aunt always gives me good advice.

Bà dì của tôi luôn cho tôi lời khuyên tốt.

Maiden aunt

Cô dì

The maiden aunt always attends family gatherings with enthusiasm.

Người dì bà luôn tham gia các buổi tụ tập gia đình với sự hăng hái.

Widowed aunt

Cô góa

Her widowed aunt lives alone in a small village.

Bà dì góa sống một mình ở một ngôi làng nhỏ.

Paternal aunt

Cô bác mẹ

My paternal aunt always brings me gifts on my birthday.

Dì ruột của tôi luôn mang quà cho tôi vào ngày sinh nhật của tôi.

Elderly aunt

Cô gia sư

Her elderly aunt visited the community center for social activities.

Bà cô già của cô ấy đã đến trung tâm cộng đồng tham gia các hoạt động xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aunt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aunt

Không có idiom phù hợp