Bản dịch của từ Aunt trong tiếng Việt
Aunt
Aunt (Noun)
My aunt visited us last weekend.
Dì tôi đã đến thăm chúng tôi cuối tuần qua.
She is my mom's sister, my aunt Carol.
Cô ấy là chị của mẹ tôi, dì Carol của tôi.
My uncle's wife, my aunt Lily, is a kind person.
Vợ của chú tôi, dì Lily của tôi, là người tốt bụng.
Dạng danh từ của Aunt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aunt | Aunts |
Kết hợp từ của Aunt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Maternal aunt Cô dì | My maternal aunt always gives me good advice. Bà dì của tôi luôn cho tôi lời khuyên tốt. |
Maiden aunt Cô dì | The maiden aunt always attends family gatherings with enthusiasm. Người dì bà luôn tham gia các buổi tụ tập gia đình với sự hăng hái. |
Widowed aunt Cô góa | Her widowed aunt lives alone in a small village. Bà dì góa sống một mình ở một ngôi làng nhỏ. |
Paternal aunt Cô bác mẹ | My paternal aunt always brings me gifts on my birthday. Dì ruột của tôi luôn mang quà cho tôi vào ngày sinh nhật của tôi. |
Elderly aunt Cô gia sư | Her elderly aunt visited the community center for social activities. Bà cô già của cô ấy đã đến trung tâm cộng đồng tham gia các hoạt động xã hội. |
Họ từ
Từ "aunt" trong tiếng Anh có nghĩa là "dì" hoặc "cô", chỉ mối quan hệ gia đình của chị/em gái hoặc anh/em trai của một người. Trong tiếng Anh Mỹ, "aunt" được phát âm là /ænt/, trong khi đó tiếng Anh Anh cũng phát âm tương tự nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Cách viết và nghĩa của từ này không thay đổi giữa hai biến thể, nhưng trong văn hóa, vai trò và cách xưng hô có thể khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong cách tương tác gia đình.
Từ "aunt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amita", mang nghĩa là "chị gái của chú" hay "bà cô". Qua các ngôn ngữ Roma, từ này được chuyển thành "ante" trong tiếng Pháp cổ, trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển của từ này gắn liền với cách thức gia đình được xác định trong xã hội, phản ánh mối quan hệ giữa các thế hệ và vai trò của phụ nữ trong gia đình. Ngày nay, "aunt" được sử dụng phổ biến để chỉ người phụ nữ trong vai trò cô ruột, dì hoặc chị em của bố mẹ.
Từ "aunt" (cô, dì) được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về gia đình. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến các mối quan hệ gia đình. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bài luận hoặc văn bản mô tả các tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "aunt" thường được sử dụng để thể hiện sự kính trọng đối với người lớn trong gia đình hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp