Bản dịch của từ Aunt trong tiếng Việt

Aunt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aunt(Noun)

ˈɔːnt
ˈɔnt
01

Cô của ai đó

The sister of ones father or mother

Ví dụ
02

Vợ của chú

The wife of ones uncle

Ví dụ
03

Một cách xưng hô trìu mến dành cho người phụ nữ lớn tuổi

A term of affectionate address for an older woman

Ví dụ