Bản dịch của từ Sister trong tiếng Việt

Sister

Noun [U/C]

Sister (Noun)

sˈɪstɚ
sˈɪstəɹ
01

Một người phụ nữ hoặc một cô gái trong mối quan hệ với con gái và con trai khác của cha mẹ cô ấy.

A woman or girl in relation to other daughters and sons of her parents.

Ví dụ

My sister is studying at the university.

Chị gái tôi đang học ở đại học.

I have two sisters, one older and one younger.

Tôi có hai chị em gái, một chị lớn và một chị nhỏ.

Her sister is a doctor at the local hospital.

Chị gái của cô ấy là bác sĩ ở bệnh viện địa phương.

02

Một thành viên của một dòng tu nữ.

A member of a religious order of women.

Ví dụ

The sister dedicated her life to serving the community.

Người chị dâng cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.

The sisters at the convent provide shelter for homeless women.

Những người chị tại tu viện cung cấp nơi trú ẩn cho phụ nữ vô gia cư.

The young woman decided to become a sister and join the convent.

Người phụ nữ trẻ quyết định trở thành một người chị và gia nhập tu viện.

03

Một nữ y tá cấp cao, thường phụ trách một khoa.

A senior female nurse typically in charge of a ward.

Ví dụ

My sister is a senior nurse at the hospital.

Chị tôi là một y tá cấp trên tại bệnh viện.

The sister oversees the daily operations of the ward.

Y tá chị giám sát hoạt động hàng ngày của khoa.

The sister provides guidance and support to the nursing staff.

Y tá chị cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho nhân viên y tế.

04

Một người bạn hoặc cộng sự nữ, đặc biệt là một nữ thành viên của công đoàn hoặc tổ chức khác.

A female friend or associate especially a female fellow member of a trade union or other organization.

Ví dụ

My sister is my best friend and we belong to the same organization.

Chị tôi là người bạn thân nhất của tôi và chúng tôi thuộc cùng một tổ chức.

I don't have a sister who is a member of a trade union.

Tôi không có chị nào là thành viên của một tổ chức nghề nghiệp.

Is your sister also part of the same organization as you?

Chị của bạn cũng là thành viên của tổ chức giống bạn phải không?

My sister is my best friend and we share everything.

Chị tôi là người bạn thân nhất của tôi và chúng tôi chia sẻ mọi thứ.

I don't have a sister, but I have many close female friends.

Tôi không có chị em gái, nhưng tôi có nhiều bạn nữ thân thiết.

05

Biểu thị một tổ chức hoặc địa điểm có mối quan hệ với một tổ chức hoặc địa điểm khác có nguồn gốc chung hoặc lòng trung thành hoặc liên kết lẫn nhau.

Denoting an organization or place that bears a relationship to another of common origin or allegiance or mutual association.

Ví dụ

The sorority is like a sisterhood for women in college.

Hội nữ sinh giống như một tổ chức chị em cho phụ nữ ở đại học.

The organization aims to create a strong sisterly bond among members.

Tổ chức nhằm tạo ra một mối liên kết chị em mạnh mẽ giữa các thành viên.

The club functions as a sister group supporting local communities.

Câu lạc bộ hoạt động như một nhóm chị em hỗ trợ cộng đồng địa phương.

Dạng danh từ của Sister (Noun)

SingularPlural

Sister

Sisters

Kết hợp từ của Sister (Noun)

CollocationVí dụ

Elder sister

Chị gái

My elder sister helps me with my ielts writing practice.

Chị gái lớn của tôi giúp tôi với việc luyện viết ielts của mình.

Little sister

Em gái nhỏ

My little sister always helps me with my ielts writing.

Em gái tôi luôn giúp tôi với viết ielts của tôi.

Long-lost sister

Chị gái lạc lõng

I finally found my long-lost sister after years of searching.

Tôi cuối cùng đã tìm thấy em gái lạc lối của mình sau nhiều năm tìm kiếm.

Dead sister

Chị gái đã chết

Her dead sister visited her in a dream last night.

Chị gái đã chết đã đến thăm cô ấy trong một giấc mơ đêm qua.

Adopted sister

Chị nuôi

My adopted sister is my best friend.

Chị dâu nuôi của tôi là người bạn thân nhất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sister cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My younger for instance, is incredibly imaginative and always comes up with innovative and groundbreaking ideas for her school projects [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] As I remember, my bought a bottle of perfume months ago, but she didn't like that scent, and then she gave it to me, so it was not really a gift I think [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Sister

Không có idiom phù hợp