Bản dịch của từ Sister trong tiếng Việt
Sister
Sister (Noun)
My sister is studying at the university.
Chị gái tôi đang học ở đại học.
I have two sisters, one older and one younger.
Tôi có hai chị em gái, một chị lớn và một chị nhỏ.
Her sister is a doctor at the local hospital.
Chị gái của cô ấy là bác sĩ ở bệnh viện địa phương.
The sister dedicated her life to serving the community.
Người chị dâng cả cuộc đời để phục vụ cộng đồng.
The sisters at the convent provide shelter for homeless women.
Những người chị tại tu viện cung cấp nơi trú ẩn cho phụ nữ vô gia cư.
The young woman decided to become a sister and join the convent.
Người phụ nữ trẻ quyết định trở thành một người chị và gia nhập tu viện.
My sister is a senior nurse at the hospital.
Chị tôi là một y tá cấp trên tại bệnh viện.
The sister oversees the daily operations of the ward.
Y tá chị giám sát hoạt động hàng ngày của khoa.
The sister provides guidance and support to the nursing staff.
Y tá chị cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho nhân viên y tế.
Một người bạn hoặc cộng sự nữ, đặc biệt là một nữ thành viên của công đoàn hoặc tổ chức khác.
A female friend or associate especially a female fellow member of a trade union or other organization.
My sister is my best friend and we belong to the same organization.
Chị tôi là người bạn thân nhất của tôi và chúng tôi thuộc cùng một tổ chức.
I don't have a sister who is a member of a trade union.
Tôi không có chị nào là thành viên của một tổ chức nghề nghiệp.
Is your sister also part of the same organization as you?
Chị của bạn cũng là thành viên của tổ chức giống bạn phải không?
My sister is my best friend and we share everything.
Chị tôi là người bạn thân nhất của tôi và chúng tôi chia sẻ mọi thứ.
I don't have a sister, but I have many close female friends.
Tôi không có chị em gái, nhưng tôi có nhiều bạn nữ thân thiết.
Biểu thị một tổ chức hoặc địa điểm có mối quan hệ với một tổ chức hoặc địa điểm khác có nguồn gốc chung hoặc lòng trung thành hoặc liên kết lẫn nhau.
Denoting an organization or place that bears a relationship to another of common origin or allegiance or mutual association.
The sorority is like a sisterhood for women in college.
Hội nữ sinh giống như một tổ chức chị em cho phụ nữ ở đại học.
The organization aims to create a strong sisterly bond among members.
Tổ chức nhằm tạo ra một mối liên kết chị em mạnh mẽ giữa các thành viên.
The club functions as a sister group supporting local communities.
Câu lạc bộ hoạt động như một nhóm chị em hỗ trợ cộng đồng địa phương.
Dạng danh từ của Sister (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sister | Sisters |
Kết hợp từ của Sister (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Elder sister Chị gái | My elder sister helps me with my ielts writing practice. Chị gái lớn của tôi giúp tôi với việc luyện viết ielts của mình. |
Little sister Em gái nhỏ | My little sister always helps me with my ielts writing. Em gái tôi luôn giúp tôi với viết ielts của tôi. |
Long-lost sister Chị gái lạc lõng | I finally found my long-lost sister after years of searching. Tôi cuối cùng đã tìm thấy em gái lạc lối của mình sau nhiều năm tìm kiếm. |
Dead sister Chị gái đã chết | Her dead sister visited her in a dream last night. Chị gái đã chết đã đến thăm cô ấy trong một giấc mơ đêm qua. |
Adopted sister Chị nuôi | My adopted sister is my best friend. Chị dâu nuôi của tôi là người bạn thân nhất. |
Họ từ
Từ "sister" trong tiếng Anh là danh từ chỉ người chị hoặc em gái, thường dùng để biểu thị mối quan hệ ruột thịt giữa hai phụ nữ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh khá phổ thông, "sister" còn có thể được dùng để chỉ sự thân thiết, bền vững giữa bạn bè hoặc các thành viên trong cộng đồng.
Từ "sister" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "soror", diễn tả mối quan hệ giữa các chị em trong gia đình. Trong tiếng Proto-Germanic, từ này được biến đổi thành "swestr", từ đó phát triển thành "sister" trong tiếng Anh cổ. Khái niệm này không chỉ mang nghĩa về mối quan hệ huyết thống mà còn thể hiện sự gắn kết tình thân và hỗ trợ giữa những người phụ nữ. Ý nghĩa hiện tại giữ nguyên giá trị truyền thống này.
Từ "sister" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng cao nhất trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, mô tả mối quan hệ gia đình hoặc trong các chủ đề về gia đình và xã hội. Trong các tình huống thông thường, "sister" được dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa các thành viên trong gia đình hoặc trong bối cảnh bạn bè, nơi mà tinh thần thân ái và sự hỗ trợ được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp