Bản dịch của từ Nurse trong tiếng Việt
Nurse
Nurse (Noun)
The nurse at St. Mary's Hospital is very dedicated.
Y tá tại Bệnh viện St. Mary rất tận tâm.
Many people appreciate the hard work nurses do every day.
Nhiều người đánh giá cao công việc chăm sóc hàng ngày của y tá.
Một loài cá mập úc màu xám sống ở vùng nước nông ven bờ.
A greyish australian shark of shallow inshore waters.
The nurse shark is commonly found in coastal regions.
Cá mập y tá thường được tìm thấy ở các vùng ven biển.
During the social event, a nurse shark was spotted near shore.
Trong sự kiện xã hội, một con cá mập y tá đã được nhìn thấy gần bờ.
The nurse bee takes care of the young brood in the hive.
Con ong y tá chăm sóc ấu trùng trong tổ.
The ant nurse diligently tends to the developing larvae.
Con kiến y tá chăm sóc tận tình cho ấu trùng phát triển.
Kết hợp từ của Nurse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nurse manager Quản lý y tế | The nurse manager oversees the social activities in the hospital. Y tá quản lý các hoạt động xã hội trong bệnh viện. |
Nurse practitioner Y tá thực hành | The nurse practitioner provided medical care in the social center. Y tá thực hành cung cấp chăm sóc y tế tại trung tâm xã hội. |
Nurse education Đào tạo y tá | Nurse education includes practical training in hospitals and clinics. Giáo dục y tá bao gồm huấn luyện thực hành tại bệnh viện và phòng mạch. |
Nurse educator Giáo viên y tá | The nurse educator provided training on social health issues. Người giáo viên y tá cung cấp đào tạo về các vấn đề sức khỏe xã hội. |
Nurse specialist Chuyên gia y tá | The nurse specialist provided care for the elderly in the community. Chuyên gia y tá cung cấp chăm sóc cho người cao tuổi trong cộng đồng. |
Nurse (Verb)
The nurse breastfed the newborn baby at the hospital.
Y tá cho con mới sinh bú ở bệnh viện.
She nurses her baby every two hours to ensure proper feeding.
Cô ấy cho con bú mỗi hai giờ để đảm bảo việc nuôi dưỡng đúng cách.
The nurse cared for the elderly patients in the nursing home.
Y tá chăm sóc cho bệnh nhân già ở viện dưỡng lão.
She nurses wounded soldiers back to health in the war zone.
Cô ấy chăm sóc cho các binh sĩ bị thương trở lại sức khỏe trong khu vực chiến tranh.
The nurse tried to nurse the sick children back to health.
Y tá cố gắng chăm sóc các em nhỏ đang ốm.
She nursed the injured bird until it could fly again.
Cô ấy chăm sóc con chim bị thương cho đến khi nó có thể bay lại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp