Bản dịch của từ Nurse trong tiếng Việt

Nurse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nurse (Noun)

nˈɝɹs
nˈɝs
01

Người được huấn luyện để chăm sóc người bệnh hoặc người ốm yếu, đặc biệt là trong bệnh viện.

A person trained to care for the sick or infirm, especially in a hospital.

Ví dụ

The nurse at St. Mary's Hospital is very dedicated.

Y tá tại Bệnh viện St. Mary rất tận tâm.

Many people appreciate the hard work nurses do every day.

Nhiều người đánh giá cao công việc chăm sóc hàng ngày của y tá.

The nurse checked the patient's vitals before the doctor arrived.

Y tá kiểm tra các chỉ số cơ bản của bệnh nhân trước khi bác sĩ đến.

02

Một loài cá mập úc màu xám sống ở vùng nước nông ven bờ.

A greyish australian shark of shallow inshore waters.

Ví dụ

The nurse shark is commonly found in coastal regions.

Cá mập y tá thường được tìm thấy ở các vùng ven biển.

During the social event, a nurse shark was spotted near shore.

Trong sự kiện xã hội, một con cá mập y tá đã được nhìn thấy gần bờ.

The nurse shark population in the area has been increasing.

Dân số cá mập y tá trong khu vực đã tăng lên.

03

Một con ong thợ, kiến hoặc côn trùng xã hội khác đang chăm sóc đàn con.

A worker bee, ant, or other social insect, caring for a young brood.

Ví dụ

The nurse bee takes care of the young brood in the hive.

Con ong y tá chăm sóc ấu trùng trong tổ.

The ant nurse diligently tends to the developing larvae.

Con kiến y tá chăm sóc tận tình cho ấu trùng phát triển.

The social insect nurse ensures the well-being of the colony.

Con côn trùng xã hội đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.

Dạng danh từ của Nurse (Noun)

SingularPlural

Nurse

Nurses

Kết hợp từ của Nurse (Noun)

CollocationVí dụ

Nurse manager

Quản lý y tế

The nurse manager oversees the social activities in the hospital.

Y tá quản lý các hoạt động xã hội trong bệnh viện.

Nurse practitioner

Y tá thực hành

The nurse practitioner provided medical care in the social center.

Y tá thực hành cung cấp chăm sóc y tế tại trung tâm xã hội.

Nurse education

Đào tạo y tá

Nurse education includes practical training in hospitals and clinics.

Giáo dục y tá bao gồm huấn luyện thực hành tại bệnh viện và phòng mạch.

Nurse educator

Giáo viên y tá

The nurse educator provided training on social health issues.

Người giáo viên y tá cung cấp đào tạo về các vấn đề sức khỏe xã hội.

Nurse specialist

Chuyên gia y tá

The nurse specialist provided care for the elderly in the community.

Chuyên gia y tá cung cấp chăm sóc cho người cao tuổi trong cộng đồng.

Nurse (Verb)

nˈɝɹs
nˈɝs
01

Cho (đứa bé) bú bằng vú.

Feed (a baby) at the breast.

Ví dụ

The nurse breastfed the newborn baby at the hospital.

Y tá cho con mới sinh bú ở bệnh viện.

She nurses her baby every two hours to ensure proper feeding.

Cô ấy cho con bú mỗi hai giờ để đảm bảo việc nuôi dưỡng đúng cách.

The mother nurses her infant in public without hesitation.

Người mẹ cho bé sơ sinh bú ở nơi công cộng mà không do dự.

02

Chăm sóc y tế và các vấn đề khác cho (người bệnh)

Give medical and other attention to (a sick person)

Ví dụ

The nurse cared for the elderly patients in the nursing home.

Y tá chăm sóc cho bệnh nhân già ở viện dưỡng lão.

She nurses wounded soldiers back to health in the war zone.

Cô ấy chăm sóc cho các binh sĩ bị thương trở lại sức khỏe trong khu vực chiến tranh.

The community nurse visits families to provide medical assistance.

Y tá cộng đồng đến thăm các gia đình để cung cấp sự giúp đỡ y tế.

03

Cố gắng thực hiện các cú đánh giữ (các quả bóng) gần nhau.

Try to play strokes which keep (the balls) close together.

Ví dụ

The nurse tried to nurse the sick children back to health.

Y tá cố gắng chăm sóc các em nhỏ đang ốm.

She nursed the injured bird until it could fly again.

Cô ấy chăm sóc con chim bị thương cho đến khi nó có thể bay lại.

The nurse nursed the wounded soldier during the battle.

Y tá chăm sóc người lính bị thương trong trận đánh.

Dạng động từ của Nurse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nurse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nursed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nursed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nurses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nursing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nurse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For instance, doctors and need high concentration, and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Nurse

Nurse a grudge (against someone)

nɝˈs ə ɡɹˈʌdʒ əɡˈɛnst sˈʌmwˌʌn

Để bụng thù dai

To keep resenting and disliking someone over a period of time.

She still nurses a grudge against her former best friend.

Cô ấy vẫn giữ mối hận thù với người bạn thân cũ của mình.