Bản dịch của từ Titillated trong tiếng Việt
Titillated

Titillated (Verb)
Bị kích thích và quan tâm bởi một cái gì đó.
To excited and interested by something.
The audience was titillated by the comedian's hilarious jokes last night.
Khán giả đã bị kích thích bởi những câu chuyện hài hước của diễn viên tối qua.
The news about the concert did not titillate the fans at all.
Tin tức về buổi hòa nhạc hoàn toàn không khiến người hâm mộ phấn khích.
Were you titillated by the latest fashion trends this season?
Bạn có bị kích thích bởi các xu hướng thời trang mới nhất mùa này không?
Titillated (Adjective)
Hào hứng và quan tâm bởi một cái gì đó.
Excited and interested by something.
The audience was titillated by the comedian's hilarious jokes last night.
Khán giả đã được kích thích bởi những câu chuyện hài hước của diễn viên hài tối qua.
The students were not titillated by the boring lecture on social issues.
Sinh viên không hề bị kích thích bởi bài giảng nhàm chán về các vấn đề xã hội.
Were you titillated by the exciting news about the social event?
Bạn có bị kích thích bởi tin tức thú vị về sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ “titillated” (tiếng Anh) có nghĩa là bị khơi gợi sự thích thú hoặc cảm giác hào hứng, thường liên quan đến các dục vọng hoặc mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “titillate” có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh văn hóa văn học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể có sắc thái hài hước hoặc châm biếm khi đề cập đến sự kích thích từ những điều nhẹ nhàng.
Từ "titillated" xuất phát từ động từ tiếng Latin "titillare", có nghĩa là "gợn sóng" hoặc "chạm nhẹ". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hoá sang tiếng Anh trong thế kỷ 14 và bắt đầu mang nghĩa liên quan đến sự kích thích, hơi "thú vị" hay "hào hứng". Ngày nay, "titillated" thường được sử dụng để chỉ cảm giác phấn khích, tò mò hoặc bị kích thích về tình dục, phản ánh sự phát triển từ nghĩa gốc nhẹ nhàng đến cảm xúc sâu sắc hơn.
Từ "titillated" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghệ thuật và Văn học, nơi có thể đề cập đến cảm xúc phấn khích hay kích thích. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hưng phấn nhẹ nhàng trong văn chương, điện ảnh hoặc tâm lý học. Trong giao tiếp hàng ngày, "titillated" thường liên quan đến các tình huống kích thích trí tưởng tượng hoặc cảm xúc, chẳng hạn như khi nói về một câu chuyện hấp dẫn hay một tác phẩm nghệ thuật thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp