Bản dịch của từ Titillated trong tiếng Việt

Titillated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titillated (Verb)

tˈɪtəleɪtɪd
tˈɪtəleɪtɪd
01

Bị kích thích và quan tâm bởi một cái gì đó.

To excited and interested by something.

Ví dụ

The audience was titillated by the comedian's hilarious jokes last night.

Khán giả đã bị kích thích bởi những câu chuyện hài hước của diễn viên tối qua.

The news about the concert did not titillate the fans at all.

Tin tức về buổi hòa nhạc hoàn toàn không khiến người hâm mộ phấn khích.

Were you titillated by the latest fashion trends this season?

Bạn có bị kích thích bởi các xu hướng thời trang mới nhất mùa này không?

Titillated (Adjective)

01

Hào hứng và quan tâm bởi một cái gì đó.

Excited and interested by something.

Ví dụ

The audience was titillated by the comedian's hilarious jokes last night.

Khán giả đã được kích thích bởi những câu chuyện hài hước của diễn viên hài tối qua.

The students were not titillated by the boring lecture on social issues.

Sinh viên không hề bị kích thích bởi bài giảng nhàm chán về các vấn đề xã hội.

Were you titillated by the exciting news about the social event?

Bạn có bị kích thích bởi tin tức thú vị về sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/titillated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titillated

Không có idiom phù hợp