Bản dịch của từ To an excessive degree trong tiếng Việt

To an excessive degree

Adverb

To an excessive degree (Adverb)

01

Ở một mức độ rất lớn.

To a very large degree.

Ví dụ

People often judge others to an excessive degree based on appearance.

Mọi người thường đánh giá người khác một cách quá đáng dựa vào ngoại hình.

Not everyone criticizes social media use to an excessive degree.

Không phải ai cũng chỉ trích việc sử dụng mạng xã hội một cách quá đáng.

Do you think society values success to an excessive degree?

Bạn có nghĩ rằng xã hội coi trọng thành công một cách quá đáng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng To an excessive degree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To an excessive degree

Không có idiom phù hợp