Bản dịch của từ To constitute trong tiếng Việt
To constitute

To constitute (Verb)
Được coi là giống như một cái gì đó.
To be considered as the same as something.
His actions constitute a violation of the company's policy.
Hành động của anh ấy tạo thành một vi phạm chính sách của công ty.
Her behavior does not constitute acceptable conduct in the workplace.
Hành vi của cô ấy không tạo thành hành vi chấp nhận được tại nơi làm việc.
Does this situation constitute a breach of the IELTS exam regulations?
Tình hình này có tạo thành một vi phạm các quy định của kỳ thi IELTS không?
Từ "to constitute" có nghĩa là tạo thành hoặc hình thành một cái gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ việc thiết lập hoặc hình thành một tổ chức, cơ cấu, hay quy định. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng dưới dạng "constitute", mà không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể gặp phải sự nhấn mạnh khác trong phát âm, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng.
Từ "constitute" xuất phát từ tiếng Latin "constituere", bao gồm tiền tố "con-" (together) và "stituere" (to place). Nguyên thủy, từ này ám chỉ hành động đặt một sự vật hoặc sự việc thành một tổng thể thống nhất. Trong tiếng Anh hiện đại, "constitute" mang nghĩa thiết lập, hình thành hoặc tạo thành. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện đại phản ánh sự liên quan giữa việc đặt nền móng cho một cấu trúc và việc hình thành các thể chế, tổ chức trong xã hội.
Từ "to constitute" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu diễn đạt khái niệm cấu thành hoặc sự hình thành của một tổng thể từ các phần riêng lẻ. Ngoài các ngữ cảnh học thuật, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý, chính trị và kinh tế, liên quan đến sự thiết lập hoặc định nghĩa các thể chế, quy tắc hoặc cơ cấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



