Bản dịch của từ To constitute trong tiếng Việt

To constitute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To constitute (Verb)

01

Được coi là giống như một cái gì đó.

To be considered as the same as something.

Ví dụ

His actions constitute a violation of the company's policy.

Hành động của anh ấy tạo thành một vi phạm chính sách của công ty.

Her behavior does not constitute acceptable conduct in the workplace.

Hành vi của cô ấy không tạo thành hành vi chấp nhận được tại nơi làm việc.

Does this situation constitute a breach of the IELTS exam regulations?

Tình hình này có tạo thành một vi phạm các quy định của kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to constitute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Meanwhile, this source was responsible for the smallest proportion in Sweden, where hydropower the biggest, at 52 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 14/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] In addition, high school the largest portion of people's spending on education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Overall, most of the international enrolments came from China while those from Vietnam, Brazil and Malaysia only a minority [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] In 2004, oil production in Congo 200 thousand tons, falling to less than 10% of Nigeria's total [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021

Idiom with To constitute

Không có idiom phù hợp