Bản dịch của từ To-do trong tiếng Việt
To-do

To-do (Noun)
Một sự hỗn loạn hoặc ồn ào.
A commotion or fuss.
The to-do at the party was caused by a spilled drink.
Việc cần làm trong bữa tiệc là do đồ uống bị đổ.
There was a big to-do when the celebrity arrived at the event.
Có một việc cần làm lớn khi người nổi tiếng đến sự kiện.
The to-do over the new policy created tension among the group.
Việc cần làm liên quan đến chính sách mới đã tạo ra căng thẳng trong nhóm.
Họ từ
Từ "to-do" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ danh sách các công việc hoặc nhiệm vụ cần thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "to-do" thường được sử dụng phổ biến trong bối cảnh lập kế hoạch cá nhân, ví dụ như "to-do list" (danh sách việc cần làm). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể gặp từ ngữ thay thế khác như "task list". Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong tần suất sử dụng và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "to-do" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, phản ánh hành động hoặc nhiệm vụ cần thực hiện. Xuất phát từ tiếng Latinh "to dare", nghĩa là "để làm điều gì đó", "to-do" được hình thành từ sự phát triển ngữ nghĩa dần dần trong tiếng Anh. Với sự gia tăng của văn hóa lập danh sách trong xã hội hiện đại, "to-do" hiện nay chủ yếu đề cập đến các nhiệm vụ cần hoàn thành, phản ánh tính chất tổ chức và quản lý thời gian ngày càng cao trong đời sống con người.
Từ "to-do" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và các tài liệu quản lý thời gian, tuy nhiên tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kế hoạch và công việc. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được dùng để thảo luận về nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Trong văn cảnh tổng quát, từ này thường được áp dụng trong các danh sách công việc, nhắc nhở cá nhân và ứng dụng quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



