Bản dịch của từ To the bottom trong tiếng Việt
To the bottom

To the bottom (Phrase)
Hoàn toàn.
She scrolled to the bottom of the page for more information.
Cô ấy cuộn xuống dưới cùng của trang để biết thêm thông tin.
He didn't read to the bottom of the article before commenting.
Anh ấy không đọc đến cuối bài viết trước khi bình luận.
Did you scroll to the bottom of the post for the answer?
Bạn đã cuộn xuống dưới cùng của bài viết để tìm câu trả lời chưa?
Cụm từ "to the bottom" thường được sử dụng để chỉ đến điểm thấp nhất của một vật thể, không gian hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu theo nghĩa đen, như đến đáy của một cái hộp, hoặc theo nghĩa bóng, chỉ việc nhận thức một vấn đề một cách sâu sắc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết của cụm từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa hay bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "to the bottom" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó từ "bottom" xuất phát từ tiếng Latin "fundus", có nghĩa là "đáy" hoặc "nền". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ vị trí thấp nhất của một vật thể. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ dùng để chỉ vị trí vật lý mà còn biểu thị sự hoàn thành hoặc đi đến cùng một vấn đề, phản ánh sự khám phá sâu sắc và toàn diện của một chủ đề hoặc tình huống.
Cụm từ "to the bottom" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ mức độ sâu thẳm hoặc điểm sâu nhất của một vấn đề, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu sâu sắc hoặc phân tích chi tiết. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động hoặc sự trở lại từ một điểm thấp nhất, thường trong bối cảnh phiêu lưu hoặc thăm dò.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



