Bản dịch của từ Toastmaster trong tiếng Việt
Toastmaster

Toastmaster (Noun)
Một người đề nghị hoặc nâng ly chúc mừng trong các bữa tiệc hoặc các cuộc tụ họp khác.
A person who proposes or delivers toasts at banquets or other gatherings.
John was the toastmaster at our wedding reception last summer.
John là người chủ trì tại buổi tiệc cưới của chúng tôi mùa hè trước.
She is not the toastmaster for the upcoming charity event.
Cô ấy không phải là người chủ trì cho sự kiện từ thiện sắp tới.
Who will be the toastmaster at the graduation ceremony next month?
Ai sẽ là người chủ trì tại buổi lễ tốt nghiệp tháng tới?
Họ từ
"Toastmaster" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ người chủ trì các buổi lễ hay sự kiện với vai trò điều khiển và tổ chức các bài phát biểu, thường là trong bối cảnh tiệc tùng hoặc sự kiện trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Toastmaster thường gắn liền với các tổ chức như Toastmasters International, nơi phát triển kỹ năng nói trước công chúng và lãnh đạo.
Từ "toastmaster" xuất phát từ hai phần: "toast" và "master". "Toast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tostare", có nghĩa là "nướng" hay "nâng ly" trong các bữa tiệc. "Master" đến từ tiếng Latin "magister", có nghĩa là "người điều khiển" hay "người lãnh đạo". Từ "toastmaster" được sử dụng để chỉ người điều hành một buổi lễ hay sự kiện, thường là nơi mà những lời chúc tụng được phát biểu. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của một người tổ chức trong việc dẫn dắt và tạo không khí cho các lễ kỷ niệm.
Từ "toastmaster" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể thấy trong phần Đọc khi đề cập đến các sự kiện xã hội hoặc địa điểm tổ chức buổi lễ. Trong các bối cảnh khác, "toastmaster" thường được sử dụng để chỉ người dẫn chương trình trong các buổi tiệc, sự kiện giao lưu hay hội nghị, nơi người này chịu trách nhiệm chào mừng và chỉ đạo các bài phát biểu, giúp tăng tính tương tác và khí thế của sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp